検索ワード: overlast (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

overlast

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

hun led ingen overlast.

ベトナム語

cô ấy chẳng đau đớn gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg beklager, hvis hun har lidt overlast.

ベトナム語

xin lỗi nếu cô ta có chịu ngược đã tí chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

statuen har ikke lidt armlast... overlast!

ベトナム語

tôi bảo đảm là bức tượng của ông không có vũ... bị hư hại gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg ser ingen tegn på fysisk overlast.

ベトナム語

tôi không nhận thấy chấn thương thể chất nào cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bare rolig, prinsessen vil ikke lide overlast.

ベトナム語

Đừng lo. công chúa sẽ không sao đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og enhver på jorden som led følelsesmæssig overlast.

ベトナム語

tôi đang nói những người dưới mặt đất bị tổn thương về tinh thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis gidslet lider overlast, bliver der ingen aftale.

ベトナム語

nếu anh làm hại con tin, ta sẽ không có thoả thuận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

udover det var tæt på voldtægt, så har du ikke lidt nogen overlast?

ベトナム語

vậy ngoài chuyện suýt bị cưỡng bức này, cô không còn bị ai động chạm nữa chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

sa jo hurtigere du er ude, des mindre kommer din røv til at lide overlast.

ベトナム語

cho nên hai người càng ra nhanh thì cái mông hai người càng nguyên vẹn hơn. - arnold...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

når en fremmed bor hos dig i eders land, må i ikke lade ham lide overlast;

ベトナム語

khi kẻ khách nào kiều ngụ trong xứ các ngươi, thì chớ hà hiếp người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis mine børn lider nogen overlast flår jeg lungerne ud af kroppen på dig, præst.

ベトナム語

nếu các con tôi bị phương hại gì, tôi sẽ moi phổi anh ra đấy, thầy tu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den vold, jeg led, og min overlast komme over babel, siger de, som bor i zion, mit blod over kaldæas indbyggere, siger jerusalem.

ベトナム語

dân cư si-ôn sẽ nói rằng: nguyền sự bạo ngược đã làm cho ta, và xác thịt ta xuống trên ba-by-lôn! giê-ru-sa-lem sẽ nói rằng: nguyền cho huyết ta đổ trên dân cư canh-đê!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

derfor er jeg veltilfreds under magtesløshed, under overlast, under nød, under forfølgelser, under angster for kristi skyld; thi når jeg er magtesløs, da er jeg stærk.

ベトナム語

cho nên tôi vì Ðấng christ mà đành chịu trong sự yếu đuối, nhuốc nha, túng ngặt, bắt bớ, khốn khó; vì khi tôi yếu đuối, ấy là lúc tôi mạnh mẽ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,920,956 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK