検索ワード: parfume (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

parfume.

ベトナム語

nước hoa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

デンマーク語

parfume?

ベトナム語

- nước hoa à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hendes parfume.

ベトナム語

mùi nước hoa của cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er det parfume?

ベトナム語

- sao cơ? - Đấy có phải nước hoa không nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- interessant parfume.

ベトナム語

- nước hoa hay quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du har parfume på.

ベトナム語

mày xịt nước hoa hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er parfume, ben.

ベトナム語

-nườc hoa mà ben.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du stinker af parfume.

ベトナム語

Ông có mùi nước hoa, ngài zorba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvem har noget parfume?

ベトナム語

ai có nước hoa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

skaber en parfume, hvad?

ベトナム語

chế tạo nước hoa hả, anh bạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er ikke janines parfume.

ベトナム語

mùi nước hoa và không phải của janine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

har du angel parfume på?

ベトナム語

cô dùng nước hoa angel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han kunne lugte min parfume.

ベトナム語

hắn đã ngửi thấy nó, mùi nước hoa của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

chanel parfume, chanel parfume.

ベトナム語

nước hoa chanel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- og jeg skal bruge mere parfume.

ベトナム語

và tôi sẽ cần thêm nước hoa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- har jeg for meget parfume på?

ベトナム語

- tôi dùng nhiều nước hoa lắm à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alle kvinder elsker fransk parfume.

ベトナム語

mọi phụ nữ đều thích nước hoa pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er ikke en god parfume, herre.

ベトナム語

nhưng nước hoa này không tốt, ông chủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du går med den parfume, jeg gav dig.

ベトナム語

- em dùng loại nước hoa anh mua cho em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en parfume skal aldrig rystes på den måde!

ベトナム語

và đừng bao giờ lắc nước hoa như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,913,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK