プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- pas på planterne.
- coi chừng mấy cái cây. Để nó dựng lên đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg stod og vandede planterne.
tôi đang tưới cây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- simon, planterne i altankasserne.
- simon, cây ngải đắng ở mấy cái bồn cây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- de latinske navne på to planter.
- tên latinh của hai loại cây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: