プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
så jeg fik altså swimmingpoolen, og hun fik poolrenseren.
vậy là tôi có cái hồ bơi còn cổ thì có người dọn hồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er du blevet poolrenser i usa?
tưởng anh qua mĩ đi dọn hồ bơi cho tụi nhà giàu rồi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: