検索ワード: postbuddet (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

postbuddet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- jer, postbuddet...

ベトナム語

hai người, gã đưa thư...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er postbuddet.

ベトナム語

là người đưa thư thôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

robbie, postbuddet.

ベトナム語

robby, gã đưa thư...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- og bekendte, og postbuddet.

ベトナム語

- và những người quen biết. và gã đưa thư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ja, hvis postbuddet har set den...

ベトナム語

Ừ, đúng thế. và nếu gã đưa thư đã xem nó, chúng ta sẽ chuyển nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det hedder "postbuddet ringer".

ベトナム語

Đó là những cuộc gọi từ xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

de lytter til "postbuddet ringer".

ベトナム語

Đây là chương trình cuộc gọi từ xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

hun havde taget alle mine frimærker, så postbuddet ringede to gange.

ベトナム語

cô ấy xài hết tem của tớ, nói tóm lại là, người đưa thư phải bấm chuông hai lần. Đấm đi nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i dag ringer postbuddet til mrs. louise zamperini i torrance i californien.

ベトナム語

hôm nay chúng ta sẽ gọi điện cho bà louise zamperini... ở torrance, california.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for resten, postbuddet ku' ikke få det her i din postkasse, så han gav det til mig.

ベトナム語

nhân tiện, người đưa thư không nhét cái này vô hộp thư của cô được, nên tôi nói để tôi đưa dùm cho cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hun troede, hun stadig boede i berkshire og at vi var hendes naboer, mælkemanden, postbuddet.

ベトナム語

cô ta tưởng mình vẫn sống ở berkshires, và chúng tôi là hàng xóm, người đưa sữa... - bưu tá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- 12 sårede. 9 døde inklusiv cia, amerikansk og colombiansk millitærfolk, et postbud en sygeplejerske og hendes dreng.

ベトナム語

một y tá và một bé trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,731,027,034 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK