検索ワード: prince (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

prince

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

diana prince.

ベトナム語

- diana prince.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

charlie prince!

ベトナム語

charlie prince!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

prince street.

ベトナム語

chúng tôi ở khoảng giữa đường green và mercer on prince.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- i lige måde, prince.

ベトナム語

ngựa của anh cũng vậy, hoàng tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- interessant. the prince?

ベトナム語

cứ dùng đến khoảng 5cc là vừa .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

connie prince, 54 år.

ベトナム語

connie prince, 54t.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- måske spiller prince.

ベトナム語

có lời đồn là the prince sẽ diễn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- prince, det er din tur.

ベトナム語

- prince, bắt đầu tính giờ cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- mr. prince, formoder jeg?

ベトナム語

- a, Ông prince, phải không nhỉ? - vâng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og hvor er prince oberyn ?

ベトナム語

và ông hoàng oberyn đang ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad snakker du om, prince?

ベトナム語

anh đang nói con mẹ gì thế, prince?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-ikke hvis prince er på turne.

ベトナム語

không trừ khi (ca sĩ) prince đang có tour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der har vi søreme star-prince!

ベトナム語

...vì tội gây nguy hiểm cho cư dân khác và phá hoại tài sản. này! không phải hoàng tử những vì sao đây ư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hans kongelige højhed prince albert.

ベトナム語

hoàng tử hoàng gia anh quốc, albert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- bare det første prince of belarus.

ベトナム語

tôi nhìn giống như là một con khỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg kan ikke se prince doran blandt jer .

ベトナム語

tôi không nhìn thấy ông hoàng doran đi cùng các vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

min måne, min friske prince of bel-air .

ベトナム語

anh là ánh nắng, ánh trăng, hoàng tử béo vùng bel-air của em. tôi thích bộ phim đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kenny prince blev mobbet af søsteren hver uge.

ベトナム語

kenny prince là mục tiêu cho các trò đùa của em gái ông ta. chiến dịch bắt nạt thực sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvem tror han jeg er, prince rainier af monaco?

ベトナム語

anh ta nghĩ anh là ai chứ, hoàng tử rainier của monaco chắc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

som mordet på connie prince? planlagde han det?

ベトナム語

cái gì, như vụ án giết connie prince, hắn đã sắp đặt chuyện đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,679,074 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK