検索ワード: psykologisk (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

psykologisk

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

det er psykologisk.

ベトナム語

cháu nghĩ ko phải tự nhiên mà có đâu cô - do tâm lý hả cháu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er psykologisk vold.

ベトナム語

nó gây hoảng sợ về mặt tâm linh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er psykologisk krigsførelse.

ベトナム語

công tâm kế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-det er psykologisk krigsførelse.

ベトナム語

thôi đi đặc vụ phillips, đó là cách điều tra tâm lý cơ bản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det stemmer psykologisk. pis!

ベトナム語

có lý về phần tâm lí mà, sarah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er sikkert noget psykologisk.

ベトナム語

rõ ràng có vấn đề về tâm lý rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- tager louis imod psykologisk hjælp?

ベトナム語

có quá nhiều thứ đáng buồn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi tror, nick lider af et psykologisk sammenbrud.

ベトナム語

chúng tôi nghĩ là nick đang phải chịu đựng một cú sốc tâm lý vô cùng lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

har dr. lecter udarbejde en psykologisk profil?

ベトナム語

nhờ tiến sĩ lecter thảo một hồ sơ tâm lý học cho hắn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du skal lære at stå, hvordan man kan være psykologisk.

ベトナム語

cháu phải biết suy nghĩ như một nhà tâm lý học

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

et nyt niveau af psykologisk krigsførelse var stalins drøm.

ベトナム語

một mặt trận chiến tranh tâm linh mới. Đó từng là mơ ước của stalin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

her bliver den mest psykologisk svage udvalgt af en ydre kraft.

ベトナム語

nạn nhân là 1 trong những kẻ dễ bị tổn thương tâm lí. Đặc biệt là mục tiêu của những lực lượng bên ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg tilbyder dig en psykologisk profil af buffalo bill, baseret på sagsbeviserne.

ベトナム語

tôi cho cô lý lịch tâm thần của buffalo bill...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi interviewer seriemordere i varetægt for at fa en psykologisk adfærds-profil.

ベトナム語

chúng tôi đang thẩm vấn các tên tội phạm giết người hàng loạt. về tiểu sử có vấn đề tâm thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er så glad for, du er her, især da det er bevist at kræfter kan medføre psykologisk omskiftelighed.

ベトナム語

tôi rất vui khi anh ở đây. Đặc biệt là từ khi nó được chú thích rõ ràng là sức mạnh có thể dẫn đến sự không ổn định về tâm lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der er ingen tvivl om, at hr. pullman lider af typiske dissociative symptomer forbundet med et alvorligt psykologisk traume.

ベトナム語

hiển nhiên là ông pullman bị chứng xa lánh xã hội và một số chấn thương nặng về tâm lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er blevet nøje undersøgt af agenturet, ligesom alle andre, altså, samme baggrunds kontrol, psykologisk profil.

ベトナム語

tôi được kiểm tra bởi sở như bao người khác, kiểm tra lý lịch, hồ sơ tâm thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- den ultimative psykologiske krig.

ベトナム語

- quá thông minh phải không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,287,304 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK