検索ワード: publikum (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

publikum:

ベトナム語

crowd: oh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vind publikum.

ベトナム語

hãy chinh phục đám đông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

barskt publikum.

ベトナム語

hết thuốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- tænk på publikum

ベトナム語

cô đã gặp chuyện không may, nhưng công chúng cần cô!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- fængslende publikum.

ベトナム語

thính giả bị cầm tù

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

gør publikum glade.

ベトナム語

làm mọi người phấn kích đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

publikum, rolig nu.

ベトナム語

mọi người bình tĩnh nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- giv mig et publikum.

ベトナム語

- khiến tôi thành một thính giả đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der var skam et publikum.

ベトナム語

có một khán giả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

cinna. buk for publikum.

ベトナム語

cinna hãy chào khán giả đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er ikke mit publikum.

ベトナム語

- Đó không phải thính giả của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- godt publikum i aften?

ベトナム語

- tối nay đông khán giả chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

giv publikum $3.000.000.

ベトナム語

chương trình kết tuyệt nhất trước giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de har allerede tabt publikum.

ベトナム語

ngươi đã tự mất sự ủng hộ của đám đông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nej, publikum valgte sædet.

ベトナム語

trừ phi, tất nhiên, khán giả không lựa chọn chỗ ngồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

publikum elskede os alle vegne

ベトナム語

khán giả rất ngưỡng mộ chúng tôi. biến ra đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- en frivillig fra publikum, tak!

ベトナム語

- tôi cần một người tình nguyện từ khán giả. - không, làm ơn, làm ơn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

til vores publikum... vi undskylder...

ベトナム語

gửi tới khán giả của chúng tôi lời xin lổi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg er ubrugelig uden et publikum.

ベトナム語

tôi biết. ra khỏi trường quay là tôi vô dụng ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- bob vil have stort publikum, sir.

ベトナム語

bob thích thể loại hoành tráng cơ, thưa ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,052,980 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK