プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gem den til en regnvejrsdag
hãy nhặt 1 ngôi sao sa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vi gemmer det til en regnvejrsdag.
Đi đâu? em không thể đi lúc này. chúng ta vừa bắt đầu mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg samlede ham op og gemte ham til en regnvejrsdag.
tôi đã gặp anh ta, rồi giữ lại để đề phòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
min offshore-ting er bare en regnvejrsdag fond, margarita penge.
tiền ngoài lãnh thổ của tôi chỉ để phòng thân, tiền uống cốc-tai thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ustandseligt tagdryp en regnvejrsdag og trættekær kvinde ligner hinanden;
một máng xối giột luôn luôn trong ngày mưa lớn, và một người đờn bà hay tranh cạnh, cả hai đều y như nhau.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
der er kun to ting at lave på regnvejrsdage... og jeg kan ikke lide at spille kort.
chỉ có hai chuyện để làm trong những ngày mưa, và tôi không thích chơi bài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: