検索ワード: relativitetsteorien (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

relativitetsteorien

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

relativitetsteorien forhindrer det.

ベトナム語

(starck) nhưng nó trái với thuyết tương đối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- relativitetsteorien i en nøddeskal.

ベトナム語

thì thuyết tương đối là vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

man kan ikke bryde relativitetsteorien.

ベトナム語

thuyết tương đối, vâng. chúng ta không thể phá bỏ đi nó, nhưng chúng ta có thể đi vòng quanh nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men du kender relativitetsteorien. brand ...

ベトナム語

nhưng anh đã biết về thuyết tương đối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

albert einstein fandt på relativitetsteorien i en drøm.

ベトナム語

albert einstein, có nhớ ông ta không? yeah. Ông đã nghĩ ra thuyết tương đối trong giấc mơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er rigtigt. jeg prøvede at forklare relativitetsteorien.

ベトナム語

Đúng vậy. tôi cố gắng giải thích lý thuyết hấp dẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de love gælder planeter og den slags. - men kvante- og relativitetsteorien...

ベトナム語

học thuyết của einstein, định luật chi phối các vật cực lớn, các hành tinh, nhưng thuyết lượng tử và thuyết tương đối...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

at tro som frygt og kærlighed ... bør behandles som ... forstå relativitetsteori og principperne for usikkerhed.

ベトナム語

chúng ta bị ép phải hiểu về sợ hãi và tình yêu như thuyết tương đối và tính dễ biến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,889,305 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK