検索ワード: retssystemet (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

retssystemet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

kæmpefejl af retssystemet.

ベトナム語

làm ơn đi, đây là sự sai lệch công lý ghê tởm nhất từ trước tới giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- retssystemet er jo forudindtaget.

ベトナム語

có thể nói nói lên những định kiến trong hệ thống xét xử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

retssystemet kan ikke hjælpe her.

ベトナム語

hệ thống tòa án không thể giúp tôi được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg tror på, at retssystemet vil frikende mig.

ベトナム語

tôi có niềm tin rằng công lý sẽ giải oan cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

retssystemet er ikke glad for at udøve særbehandling.

ベトナム語

kylie à, ngành tư pháp không thường đưa ra đặc ân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

retssystemet arbejder hurtigt, nu de har afskaffet advokater.

ベトナム語

- hệ thống pháp lý làm việc rất lẹ trong tương lai... - lúc này họ đã bỏ hết luật sư rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hør, overbetjent. jeg ved en ting eller to om retssystemet. hvis du ville, så kunne du se bort fra det hele, og vi ville slippe for en masse besvær.

ベトナム語

nghe này, trung úy, tôi có biết khá nhiều về hệ thống luật phapts, đủ để biết rằng nếu anh muốn anh vẫn có thể hủy bỏ mọi chuyện... như vậy sẽ giảm bớt được rất nhiều rắc rồi cho mọi người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg stoler på, at dé, som repræsentant for retssystemet i amerika, at jeg ikke vil blive skudt på gaden, af hverken dem, eller deres assistenter, før, jeg været i retten.

ベトナム語

tôi tin, là một đại diện... của hệ thống tư pháp hình sự của hợp chủng quốc hoa kỳ, tôi sẽ không bị bắn hạ trên phố, bởi ngài hay cấp dưới của ngài, trước khi trình diện trước tòa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det var en gang hvor man havde et valg. det frie marked, retssystem... nu er alting tekken.

ベトナム語

thanh toán miễn phí... {\3chff1000}tất cả mọi thứ từ khu tekken.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,986,601 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK