プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
de rige vil have særbehandling.
Đặc quyền cho con ông cháu cha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bør bøsser have særbehandling?
Ông cho rằng những kẻ đồng tính luyến ái phải được đối xử đặc biệt à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
men de får ingen særbehandling.
nhưng chúng không được đối xử đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kald det positiv særbehandling en gang til.
thế có được coi là thiên vị thiểu số không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
positiv særbehandling, det er, hvad det er.
thiên vị thiểu số, đó chính là vấn đề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du ser ikke vi prøver at få særbehandling.
cô ko thấy là chúng tôi ko cần đến sự đối xử đặc biệt hả
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
retssystemet er ikke glad for at udøve særbehandling.
kylie à, ngành tư pháp không thường đưa ra đặc ân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i fald jeg var uklar, så får sara ingen særbehandling.
- nếu như tôi vẫn chưa nói rõ ràng thì-- sara tancredi sẽ không được nhận bất cứ ưu đãi nào đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
når man oplærer nogen, sådan som vi gjorde med andy, hvor man pusler om dem og giver dem særbehandling, så er det jo en investering.
chúng tôi chờ sự hứa hẹn ghi bàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvis nogen af jer tror, i vil modtage særbehandling må i forstå, at i denne facilitet, tror vi på ligestilling ligemeget hvor du kommer fra ligemeget med, hvem fanden, du tror, at du er vil i blive behandlet ens.
nếu bất kì ai nghĩ là sẽ được ưu tiên đối xử đặc biệt làm ơn hiểu rằng trong điều kiện ở đây , chúng ta có thể tin vào sự đối xử công bằng không cần biết ai đến từ đâu mặc kệ ai nghĩ mình là thứ khốn kiếp gì tất cả các vị đều được đối xử như nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: