検索ワード: sagtens (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

sagtens.

ベトナム語

có thể đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

sagtens!

ベトナム語

bất kỳ lúc nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- sagtens.

ベトナム語

- cho tôi tham gia với được không? - Được chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jo, sagtens.

ベトナム語

ta có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ja, sagtens.

ベトナム語

- anh có thấy đường không? - thấy rõ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du kan sagtens.

ベトナム語

có, anh có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

デンマーク語

- kan du sagtens.

ベトナム語

anh làm được mà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du kunne sagtens.

ベトナム語

Ý tớ là, cậu hoàn toàn có thể đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du kan sagtens, okay?

ベトナム語

- cậu làm được mà. - Ừ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg kan sagtens... - kiks!

ベトナム語

- không hẳn, tôi có nhiều thời gian để chuẩ..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- mine medarbejdere kan sagtens...

ベトナム語

tôi nghĩ là người của tôi khá có năng lực đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du kan sagtens være sarkastisk.

ベトナム語

muốn mỉa mai thì tùy anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi kan sagtens vinde alligevel.

ベトナム語

hạ đo ván tất cả. - rồi chúng ta đi. chúng ta vẫn còn có thể thắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- godt sagt.

ベトナム語

nói hay lắm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

人による翻訳を得て
7,747,058,393 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK