検索ワード: sammensætte (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

sammensætte

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

hvis vi kan sammensætte en liste...

ベトナム語

nếu ta có thể lập một danh sách...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg fik martine til at sammensætte et bud.

ベトナム語

em đã gọi martine để đưa ra một cái giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det har været dyrt at sammensætte den liste.

ベトナム語

những dữ kiện rất đắt giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jack sparrow er ved at sammensætte en beskeden rejse.

ベトナム語

jack sparrow đang kết hợp với 1 việc mạo hiểm vừa phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

imens kan vi stille og roligt sammensætte en ny regering.

ベトナム語

và trong thời gian đó chúng ta yên tâm sắp đặt một chính phủ mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis alt andet fejler, så vil jeg sammensætte, den med gnisten i mit bryst.

ベトナム語

nếu mọi cách khác đều không được, tôi sẽ nhét nó vào ngực mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"blå," skrevet i gul, "gul," i den grønne, sammensæt de synlige farver og former, i stedet for det skrevne ord.

ベトナム語

"xanh dương, " viết trong màu vàng, "vàng, " viết trong xanh lá, tương ứng các màu sắc và hình dạng hơn chữ viết vì đặc tính quang phổ của ánh sáng khách quan khi nói,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,745,860,178 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK