検索ワード: samuraier (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

samuraier.

ベトナム語

samurai

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

デンマーク語

"samuraier kom!

ベトナム語

Ôi! samurai!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

de syv samuraier

ベトナム語

bẢy samurai dịch phụ đề:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alle i samuraier!

ベトナム語

samurai các người đã làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi hyrer samuraier.

ベトナム語

chúng ta đâu biết đánh nhau. ta sẽ thuê samurai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de to samuraier, hva'?

ベトナム語

oh, hai chàng samurai, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det har alle samuraier da.

ベトナム語

thôi mà!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

se. find sultne samuraier.

ベトナム語

hãy tìm samurai đói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bytte fra dræbte samuraier.

ベトナム語

Đồ của các samurai bại trận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

to - tre samuraier er ikke nok.

ベトナム語

hai hay ba samurai không thể làm được gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg ser kun samuraier foran mig.

ベトナム語

trước mắt ta chỉ thấy một samurai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- har du tid til dumme samuraier?

ベトナム語

bà đã không kiên nhẫn. Đây không phải lúc đùa cợt với samurai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de er et paradoksalt folk de samuraier.

ベトナム語

võ sĩ đạo là những kẻ ngược đời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de frygter hverken samuraier eller guder.

ベトナム語

họ chẳng màng đến samurai hay quái vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bønderne har dræbt samuraier for at få disse.

ベトナム語

họ lột những thứ đó của các samurai bị giết hại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvem har nogensinde hørt om bønder der hyrer samuraier?

ベトナム語

thuê samurai? chưa từng nghe chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du har dræbt flygtende samuraier og taget deres våben.

ベトナム語

samurai bại trận chớ gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

fandt i nogen billige, stærke og dumdristige samuraier?

ベトナム語

Đã tìm được samurai nào, rẻ tiền, mạnh mẽ và sẵn sàng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- er han virkelig en samurai?

ベトナム語

hắn có phải là samurai thiệt không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,548,283 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK