プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
senge.
giường...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
senge tid.
tới giờ đi ngủ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeres senge.
giường của các anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jeres senge.
- chỗ ngủ của các cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det har 600 senge.
nó có 600 giường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to senge, madame.
hai giường, thưa bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vores gamle senge.
những chiếc giường cũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bliv på sengen.
Ở yên trên giường nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: