検索ワード: sløret (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

sløret

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- sløret syn?

ベトナム語

mẹ kiếp ! Ông làm gì mà lâu thế ? chúa ơi .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"mand (sløret)"

ベトナム語

a lô?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

den var sløret.

ベトナム語

nó đã được ngụy trang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- han er sløret.

ベトナム語

hắn là một vệt mờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

drømmen var sløret.

ベトナム語

giấc mơ thì rất mờ mịt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du, teslabrevene, sløret.

ベトナム語

- anh, những lá thư tesla, hội veil,...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

din dømmekraft er sløret.

ベトナム語

phán đoán của người đã bị sai lệch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kom nu. jeg er sløret.

ベトナム語

cái bóng mà thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det hele er lidt sløret.

ベトナム語

nó thật mơ hồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mangel på ilt, sløret syn.

ベトナム語

thở gấp. mắt mờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- som om alt bliver sløret.

ベトナム語

- bác sĩ miles .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der er trængsel under sløret.

ベトナム語

hỗn độn lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

som jeg sagde, det er sløret.

ベトナム語

tôi đã nói rồi, mọi chuyện rất mập mờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så han er tilbage under sløret?

ベトナム語

vậy, cậu ta đang trốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- er sløret for meget af det gode?

ベトナム語

chiếc voan ổn không? Đùa à? quá đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er et rødt sløret glimt, på vej væk.

ベトナム語

và một vệt đỏ đã rời khỏi hiện trường tai nạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vejret, bombeattentatet, som sløret fik skylden for.

ベトナム語

thời tiết kỳ lạ. vụ nổ họ vu oan cho "the veil".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

mit syn blev sløret, og før jeg vidste af det...

ベトナム語

tầm nhìn của tôi trở nên mờ, và trước khi tôi biết điều đó ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

langdistance kommunikation under sløret det er ikke ideelt.

ベトナム語

khoảng cách liên lạc xa -- không phải ý tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er lidt sløret, hvis jeg skal være ærlig, charlie.

ベトナム語

charlie, chân thành mà nói, chắc anh cũng không rõ hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,218,726 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK