検索ワード: slagtilfælde (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

slagtilfælde.

ベトナム語

vài thứ vui vui khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

slagtilfælde. slagtilfælde.

ベトナム語

chèo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en serie slagtilfælde.

ベトナム語

anh ấy liên tục đột quỵ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- så får du et slagtilfælde.

ベトナム語

- Đó là đột quỵ chảy máu não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nu pivot som du levere slagtilfælde.

ベトナム語

tốt. giờ xoay người khi đâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er latterligt han døde af et slagtilfælde.

ベトナム語

Đây hình như là một trò giả tạo, ông ấy chết vì một cú đánh mạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

som uden behandling kan forårsage et iskæmisk slagtilfælde.

ベトナム語

nếu không chưa trị, nó có thể gây ra thiếu máu cục bộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

john h. smith - dØdsÅrsag hjertestop efter slagtilfÆlde

ベトナム語

ooh, nothing l do ever turn out right

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dødsårsagerne spænder over alt fra hjerteanfald, slagtilfælde, drukning...

ベトナム語

có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến những cái chết trong phòng 1408 từ đau tim, đột quỵ, chết đuối...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ud fra din kunstpause, har du et slagtilfælde eller sarah kom.

ベトナム語

tôi nhận ra từ khoảng lặng đột ngột của cậu rằng hoặc cậu vừa bị đột quỵ hoặc sarah vừa bước vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han skød en ubevæbnet kollega, og blev senere ramt af et slagtilfælde.

ベトナム語

anh ta đã giết 2 đồng nghiệp không vũ trang rồi bị co giật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

giften. ingen af disse, ville kunne give et slagtilfælde i tindingen.

ベトナム語

không loại nào trong mấy loại thuốc này sẽ gây ra cơn đột quỵ ở thùy thái dương cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

min læge fortalte mig, at jeg har vascular dementia, en serie af små slagtilfælde.

ベトナム語

bác sĩ nói tôi bị chứng máu trắng, có thể dẫn đến tình trạng đột quỵ liên tục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det kan se ud som et slagtilfælde... men efter få dage ville hans krop vise tegn på det.

ベトナム語

dường như ông ấy bị đánh mạnh.... nhưng vài ngày sau hắn mới để lại dấu ấn trên người ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

richter sagde... at hans hellighed led af slagtilfælde... og skridt blev taget... for hans sikkerhed...

ベトナム語

richter đã nói.... rằng Đức giáo hoàng bị tấn công... và từng bước một bị... tước mất sự an toàn của chính mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis paven var bekymret for slagtilfælde... må han have bedt richter installere kameraer uden at sige det til nogen.

ベトナム語

nếu giáo hoàng được xem xét có bị tấn công hay không... richter đã yêu cầu như vậy, ông ấy đã cài máy quay mà không một ai biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-der er ingen tegn på slagtilfælde eller beslaglæggelse -og i betragtning af din tilstand blodet panelet ser godt ud.

ベトナム語

- không hề có dấu hiệu đột quỵ hay co giật. - và có vẻ tình trạng của anh... xét nghiệm máu tổng thể có vẻ tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- og et bad. - og jeg har haft hovedpine, næseblod, og jeg tror, jeg fik et mindre slagtilfælde. men det var det værd.

ベトナム語

tôi biết tôi luôn bị đau đầu và chảy máu mũi và tôi nghĩ tôi có thể bị đột quỵ nữa nhưng cũng được đền bủ thỏa đáng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er svært for mig at sige hvor stærk slagtilfældet virkelig er fordi vi ikke ved hvor længe han var nede, før de fandt ham.

ベトナム語

thật là khó cho tôi khi nói về mức độ nghiêm trọng của cơn đột quỵ này vì chúng tôi không biết ông ta ngã xuống bao lâu trước khi họ tìm thấy ông ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,940,961 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK