プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
af sted til smagerummet!
nào, vào phòng nếm thử thôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i smagerummet! smovsende i de smækstre smuldreoste.
trong phòng nếm thử, nhấm nháp từng loại pho-mát hảo hạng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg bliver tiljublet og vil blive båret til smagerummet.
họ sẽ công kênh ta lên vai tiến vào phòng nếm thử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
når jeg har udraderet hver eneste æsketrold her i byen så har jeg gjort mig fortjent til min hvide hat så jeg kan slutte mig til jer i smagerummet.
khi tôi tiêu diệt đến quái hộp cuối cùng ở thị trấn này, tôi sẽ có mũ trắng của riêng mình và được chung mâm cùng các ngài trong phòng nếm thử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og så kan vi spise oste sammen i deres smagerum!
sau đó chúng ta sẽ được cùng ăn pho-mát trong phòng nếm thử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: