検索ワード: smagerummet (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

smagerummet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

af sted til smagerummet!

ベトナム語

nào, vào phòng nếm thử thôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i smagerummet! smovsende i de smækstre smuldreoste.

ベトナム語

trong phòng nếm thử, nhấm nháp từng loại pho-mát hảo hạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg bliver tiljublet og vil blive båret til smagerummet.

ベトナム語

họ sẽ công kênh ta lên vai tiến vào phòng nếm thử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

når jeg har udraderet hver eneste æsketrold her i byen så har jeg gjort mig fortjent til min hvide hat så jeg kan slutte mig til jer i smagerummet.

ベトナム語

khi tôi tiêu diệt đến quái hộp cuối cùng ở thị trấn này, tôi sẽ có mũ trắng của riêng mình và được chung mâm cùng các ngài trong phòng nếm thử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og så kan vi spise oste sammen i deres smagerum!

ベトナム語

sau đó chúng ta sẽ được cùng ăn pho-mát trong phòng nếm thử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,951,674 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK