検索ワード: stewardessen (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

stewardessen?

ベトナム語

tiếp viên..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er stewardessen.

ベトナム語

- Đấy là cô phục vụ. - phục vụ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-stewardessen bliver ved--

ベトナム語

-tôi chỉ giữ--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

stewardessen? den smukke blondine.

ベトナム語

cô nàng tiếp viên đó, xinh xắn, tóc vàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kan du spørge stewardessen om dem?

ベトナム語

cho tôi hỏi, tiếp viên hàng không đâu vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg overhørte en samtale med stewardessen.

ベトナム語

này, anh vừa nghe tiếp viên nói chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du ville være nødt til at købe alle pladserne i førsteklasse - samt stewardessen.

ベトナム語

nhưng như thế phải mua cả khoang. và cả chuyến bay hạng nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og stewardessen siger: "beklager, du må kun have et styk håndbagage."

ベトナム語

và tiếp viên nói... "tôi xin lỗi chúng tôi chỉ nhận một hành khách."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

stewardessen hører det og drøner ud, og jeg råber: "husk kaffen, skat!"

ベトナム語

nên một tiếp viên đã chạy nhanh từ phía cuối máy bay lên... để nói với ông ta là cái micrô vẫn bật. gã này ở phía cuối máy bay , "hey, em yêu, đừng quên cà phê."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

- dem selv, anden pilot evans, stewardesse margaret thomason og posthumt af camelia satou og katerina marquez.

ベトナム語

chiến bay có mặt margaret thomason, và camelia satou, và katerina marquez.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,834,326 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK