プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- det sydvestlige hjørne.
các anh ở đâu? chúng tôi ở góc tây nam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kontakt! sydvestlige hjørne!
có kẻ địch... góc tây nam!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han er i det sydvestlige tårn.
có vẻ tôi đã coi thường anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi er på vej ind af de sydvestlige gange.
chúng tôi đang tiến vào đại sảnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du har ret i det er paris i det sydvestlige.
anh đúng. nó là paris của vùng tây nam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
et fra lamb knolls til den sydvestlige vej, det andet fra brandvejen, til bagsiden af søen.
1 đội từ lamb knolls theo hướng tây nam, 1 đội từ lối thoát hiểm ra sau hồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ja, hvad så? så bliver det sydvestlige amerika ubeboeligt de næste 10.000 år.
À, nếu thế thì,... ..cả vùng tây nam sẽ trở nên yên tĩnh... ..trong 10,000 năm tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fem procent af sine ti millioner mennesker, som er groft befolkningen i den sydvestlige fra vestlige texas til phoenix, bruger meth.
5% của 10 triệu người, gần bằng dân số ở tây nam trải từ miền tây texas tới phoenix, đều đập đá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"i hele sydvesten er forundret over...
"...khắp miền tây nam vô cùng bối rối...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています