プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hvor tilbragte du i går nat?
tối qua anh ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg tilbragte dagen med juveleren
ta mất nhiều ngày với tay thợ kim hoàn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de 2½ år vi tilbragte sammen.
chúng tôi đã ở bên nhau 2 năm rưỡi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"jeg tilbragte natten med superman"...
"tôi đã có một đêm cùng siêu nhân."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
de tilbragte natten sammen med glæde.
và họ qua đêm với nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi tilbragte en nat sammen, en aften.
ta đã dành 1 đêm bên nhau, một buổi tối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i grækenland tilbragte han et år i tavshed.
tại hy lạp...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
måske vidste han, hvor hun tilbragte natten...
maybe he knew where she was sleeping, có lẽ hắn biết cô ấy đã ngủ ở đâu and who with.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg tilbragte den næste dag med forberede båden.
tôi dành cả ngày để sữa con thuyền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han var beruset og tilbragte natten på mit værelse
anh ấy say và qua đêm ở phòng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det ved jeg, sir. så tilbragte vi lidt tid sammen.
nhưng rồi cậu và ta có khoảng thời gian gặp nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hun tilbragte de sidste minutter med den, hun elskede.
trong những giây phút cuối, bà ấy đã ở với người mà bà ấy yêu thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg tilbragte hele natten med blot at kigge på hende.
tôi đã nhìn cô ta suốt đêm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg tilbragte de sidste tre dage har mit folk grave i det.
tôi đã mất ba ngày để người của tôi tìm hiểu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de tilbragte nok tid der til at give indtrykket af, at de var...
họ đã làm việc với nhau rất lâu mọi người đều có ấn tượng về họ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg tror at mange tilbragte tiden der fordi de var ensomme.
tôi nghĩ 1 vài người dành thời gian cùng tôi nghiên cứu bởi vì họ cô đơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han tilbragte en måned på hospitalet, hvor han kun fik flydende kost.
hắn dành một tháng sau đó trong bệnh viện, ăn bằng ống hút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jeg tilbragte natten på et hotel der var lukket for renovering.
tôi ở cả đêm trong khách sạn đang đóng cửa để sửa chữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der er betydelige kræfter i ham, som jeg tilbragte 2 år på at regulere.
trong cơ thể anh ta có sức mạnh rất lớn đấy. tôi phải tốn 2 năm trời để ước lượng nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sidste år tilbragte jeg sammen med én. nu ved jeg, at det er muligt.
năm ngoái tôi đã ở chung với một người, và, um bây giờ tôi biết điều đó là có thể
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: