プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
og tilskuerne jubler.
rồi mọi thứ hoang tàn cả ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jublen fra tilskuerne vil overdøve dem.
sự ủng hộ của đám đông vẫn còn phụ thuộc ở họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nå, det var en virkelig god tilskuerne.
Ở đó đông người lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tilskuerne heppede på deres kamp til døden.
một nhóm người cổ vũ cho họ đánh nhau cho tới chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi er bagud med én, men tilskuerne er ekstatiske!
- chỉ một lần phát bóng nữa. nhưng standard fence đang dẫn trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i aften har vi... en særlig gæst blandt tilskuerne.
và bây giờ, chúng ta có trong khán phòng tối nay... 1 khách mời bất ngờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nederlaget kommer ikke kun fra sværdet, men også fra tilskuerne.
thất bại được định đoạt không chỉ bằng thanh kiếm. mà còn bởi khán giả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
halvdelen af tilskuerne blev hypnotiseret, så de troede, de var i et orkester.
này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det brøl fra tilskuerne, som forlanger, at en slave sættes fri for sin opvisning i arenaen.
tiếng la hét của đám khán giả, yêu cầu tự do cho 1 gladiator, vì những gì anh ta đã thể hiện
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det var noget at et gennembrud. og hør lige tilskuerne nu hvor det underlegne fangehold begynder at vinde dem over.
ngoài đó thật náo nhiệt và dường như đội của những tù nhân đang có lợi thế chiến thắng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fisk var helt ustyrlig. "over, over!" bolden ramte en mast han gik amok, og tilskuerne strømmede ind på banen.
nhưng đó chẳng là gì cả, bởi vì fisk, anh ta đang dơ tay về phía quả bóng như thằng điên. - phải, tôi đã nhìn thấy. - "ra đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
(tilskuere hepper) han er altid "mig, mig, mig," er han ikke?
cái tôi của anh ta lớn quá nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています