検索ワード: troldmanden (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

troldmanden?

ベトナム語

tên phù thuỷ đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- troldmanden.

ベトナム語

tên pháp sư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hent troldmanden!

ベトナム語

Đi gọi thầy phù thuỷ đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er troldmanden død?

ベトナム語

tên pháp sư chết chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

richard, troldmanden!

ベトナム語

richard, tên pháp sư!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvad med troldmanden?

ベトナム語

- còn tên pháp sư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

troldmanden er ankommet.

ベトナム語

gã pháp sư đã tới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så skal vi se troldmanden.

ベトナム語

thế chúng ta thôi để xem tiến trình thế nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

red 5, jeg har troldmanden.

ベトナム語

red 5, tôi có wizard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- den hedder troldmanden fra oz.

ベトナム語

- câu chuyện về những phù thủy của nước Úc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der var tre der fulgte troldmanden.

ベトナム語

có ba tên đi theo tên pháp sư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

arthur leder lige nu efter troldmanden.

ベトナム語

arthur ở ngay bên ngoài đang săn lùng pháp sư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der er troldmanden, som stjal mine krafter.

ベトナム語

Đó là tên pháp sư đã cướp năng lực của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

gav troldmanden dig, til nogle rare mennesker?

ベトナム語

Ông pháp sư có giao con cho người tử tế ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg sværger, jeg har aldrig set troldmanden før.

ベトナム語

tôi thề, tôi chưa từng thấy gã pháp sư này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- en troldmands første regel:

ベトナム語

luật đầu tiên của pháp sư:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,047,518 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK