検索ワード: tvangsneurose (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

tvangsneurose

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

har en patient en tvangsneurose ... en slem tanke eller impuls ...

ベトナム語

tôi có đọc về việc này, và nó nói là nếu một nạn nhân bị thôi miên như một ý nghĩ xấu hay thôi thúc gì đó, thì người thôi miên có thể kiểm soát người tội nghiệp đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

et par lapper tyder på rørstrømskhed, men fem tyder på en tvangsneurose.

ベトナム語

hơn thế nữa, một hai vết vá có thể cho là vì tình cảm, nhưng năm là bị ám ảnh rồi. rối loạn ám ảnh cưỡng chế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så i stedet for at følge tvangsneurosen knytter de næven.

ベトナム語

vậy nên thay vì làm điều mà kẻ thôi miên muốn người đó làm, họ chỉ... nắm tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,029,294 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK