検索ワード: udbetaling (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

udbetaling

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- dette er min udbetaling.

ベトナム語

- còn đây là lương của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har ikke råd til en udbetaling.

ベトナム語

tôi không đủ khả năng chi trả dịch vụ của ông đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du får aldrig nok til den udbetaling.

ベトナム語

- cô sẽ không bao giờ để dành đủ đâu. - gần đủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du tjener aldrig nok til den udbetaling.

ベトナム語

- không bao giờ đủ cho nhà hàng đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de 50 organer betaler hjertet og udbetaling på m5-systemet.

ベトナム語

có đến 50 ủy thác ngoài kia, tim cậu ấy sẽ không sao, và cả hệ thống m.5 nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvor meget i udbetaling? - 10 procent, 20.000 dollars.

ベトナム語

oh, 10% $ 20 ngàn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er grådighed, der får min bartender til at købe tre huse han ikke har råd til. uden udbetaling.

ベトナム語

nhưng thưa các bạn... lòng tham đó khiến người bán bar mua ba căn nhà mà anh ta không đủ sức... kiếm tiền để trả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kineserne giver flat fire millioner dollar i guld som udbetaling på en bilfabrik, de bygger ved peking.

ベトナム語

người trung hoa sắp giao cho fiat 4 triệu đô-la bằng vàng để ứng trước cho một nhà máy xe hơi mà họ sắp xây dựng gần bắc kinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis vi ikke medregner deres oprindelige udbetaling i stigningen, så er deres friværdi i huset 53.000 dollars.

ベトナム語

vậy, trừ đi khoản bù đắp được với những lợi nhuận được trả... bọn họ có 53 nghìn đô mỹ giá trị tài sản cầm cố trong nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og man holdt ikke regnskab med de mænd, hvem pengene overlodes til udbetaling til arbejderne, men de handlede på tro og love.

ベトナム語

người ta chẳng bắt những người lãnh bạc đặng phát cho các thợ phải tính sổ, bởi vì họ làm cách thành thực.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

""alle udbetalinger standses, indtil barnet er født.

ベトナム語

- mọi sự thanh toán sẽ bị từ chối, cho đến khi đứa trẻ ấy được sinh ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,742,891,511 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK