プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- dette er min udbetaling.
- còn đây là lương của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg har ikke råd til en udbetaling.
tôi không đủ khả năng chi trả dịch vụ của ông đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du får aldrig nok til den udbetaling.
- cô sẽ không bao giờ để dành đủ đâu. - gần đủ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du tjener aldrig nok til den udbetaling.
- không bao giờ đủ cho nhà hàng đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de 50 organer betaler hjertet og udbetaling på m5-systemet.
có đến 50 ủy thác ngoài kia, tim cậu ấy sẽ không sao, và cả hệ thống m.5 nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hvor meget i udbetaling? - 10 procent, 20.000 dollars.
oh, 10% $ 20 ngàn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er grådighed, der får min bartender til at købe tre huse han ikke har råd til. uden udbetaling.
nhưng thưa các bạn... lòng tham đó khiến người bán bar mua ba căn nhà mà anh ta không đủ sức... kiếm tiền để trả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kineserne giver flat fire millioner dollar i guld som udbetaling på en bilfabrik, de bygger ved peking.
người trung hoa sắp giao cho fiat 4 triệu đô-la bằng vàng để ứng trước cho một nhà máy xe hơi mà họ sắp xây dựng gần bắc kinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvis vi ikke medregner deres oprindelige udbetaling i stigningen, så er deres friværdi i huset 53.000 dollars.
vậy, trừ đi khoản bù đắp được với những lợi nhuận được trả... bọn họ có 53 nghìn đô mỹ giá trị tài sản cầm cố trong nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og man holdt ikke regnskab med de mænd, hvem pengene overlodes til udbetaling til arbejderne, men de handlede på tro og love.
người ta chẳng bắt những người lãnh bạc đặng phát cho các thợ phải tính sổ, bởi vì họ làm cách thành thực.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
""alle udbetalinger standses, indtil barnet er født.
- mọi sự thanh toán sẽ bị từ chối, cho đến khi đứa trẻ ấy được sinh ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています