プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- vi ville være så uinteressante.
tôi nghĩ chắc là mối quan hệ này sẽ chán lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i lever lange, kedelige, uinteressante liv.
các người đều đang sống cuộc sống chán ngắt và ngớ ngẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg studerer ikke symboler fordi jeg finder dem uinteressante.
tôi nghiên cứu biểu tượng không chỉ bởi vì tôi thấy nó quan trọng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ser du, jeg finder dette ikke uinteressante blondine, at få alle op i min virksomhed.
mày thấy đấy, tao tìm thấy cô ả tóc vàng chẳng hấp dẫn gì cả, đang định làm hỏng việc của tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mit liv har været ret uinteressant.
-Ồ, đúng vậy. -có lẽ những bức ảnh này là mảnh ghép cuối cùng của trò chơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: