検索ワード: ulejligheden (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

ulejligheden

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

spar ulejligheden.

ベトナム語

không, người anh em à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

beklager ulejligheden.

ベトナム語

xin lỗi quý khách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg beklager ulejligheden.

ベトナム語

xin lỗi vì đã làm phiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tak for ulejligheden, sir.

ベトナム語

cảm ơn thời gian của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg beklager ulejligheden.

ベトナム語

cháu thật sự xin lỗi vì đã làm phiền bác. Ừ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg undskylder for ulejligheden.

ベトナム語

rất cám ơn vì hợp tác. xin lỗi vì sự bất tiện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

undskyld ulejligheden, oberst.

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền, Đại tá. Được, cám ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- i må undskylde ulejligheden.

ベトナム語

xin lỗi về vụ rắc rối cám ơn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en sjat for ulejligheden, måske.

ベトナム語

cái gì là cái gì? cái gì đó thưởng cho sự nỗ lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

undskyld ulejligheden, mrs. samler.

ベトナム語

vâng, tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, bà sammler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg undskylder for ulejligheden, leland.

ベトナム語

tôi rất xin lỗi vì những chuyện không may, leland.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vil du gøre dig ulejligheden at hjælpe os?

ベトナム語

Ông briggs, giúp chúng tôi một tay được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har givet dig lidt ekstra for ulejligheden.

ベトナム語

nghe này. tôi sẽ cho thêm 1 ít, vì những rắc rối này của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

undskyld ulejligheden men det er vigtigt at være grundig.

ベトナム語

mọi thứ đã xong ta đã nói những gì 1 người mẹ sẽ nói

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og jeg vil være glad for at betale dem $100 over lejen for ulejligheden.

ベトナム語

và tôi sẽ vui lòng trả thêm 100 đô ngoài giá thuê vì sự phiền phức này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi beklager ulejligheden, men vi er alle på sikker grund om et par minutter.

ベトナム語

chúng tôi xin lỗi về sự phiền hà này. nhưng chúng ta sẽ đáp sau vài phút nữa, cảm ơn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg må sige, det er en sølle flok kreaturer. det er vist næppe ulejligheden værd.

ベトナム語

phải nói là họ rất cừ đấy trong việc chăn dắt, không phí tiền thuê đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ja, altså mig og cass ordnede dick roman og fik en enkeltbillet til skærsilden for ulejligheden.

ベトナム語

À, tôi và cass, chúng tôi, chúng tôi đóng băng gã dick roman... và chúng tôi nhận được một quả tên lửa một chiều tới luyện ngục cho những sự cố gắng của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis du, kære felix, i egen høje person, vil påtage dig ulejligheden og æren af faderskabet.

ベトナム語

- anh, felix thân yêu, em sẽ đẻ con với anh, ...sự phiền phức này sẽ làm cho em được vinh dự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvorfor gør man sig den ulejlighed?

ベトナム語

bề ngoài vậy thôi. ai lại mất công đến thế chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,771,034,719 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK