プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
spar ulejligheden.
không, người anh em à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beklager ulejligheden.
xin lỗi quý khách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg beklager ulejligheden.
xin lỗi vì đã làm phiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tak for ulejligheden, sir.
cảm ơn thời gian của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jeg beklager ulejligheden.
cháu thật sự xin lỗi vì đã làm phiền bác. Ừ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg undskylder for ulejligheden.
rất cám ơn vì hợp tác. xin lỗi vì sự bất tiện này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
undskyld ulejligheden, oberst.
xin lỗi đã làm phiền, Đại tá. Được, cám ơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i må undskylde ulejligheden.
xin lỗi về vụ rắc rối cám ơn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en sjat for ulejligheden, måske.
cái gì là cái gì? cái gì đó thưởng cho sự nỗ lực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
undskyld ulejligheden, mrs. samler.
vâng, tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, bà sammler.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg undskylder for ulejligheden, leland.
tôi rất xin lỗi vì những chuyện không may, leland.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vil du gøre dig ulejligheden at hjælpe os?
Ông briggs, giúp chúng tôi một tay được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg har givet dig lidt ekstra for ulejligheden.
nghe này. tôi sẽ cho thêm 1 ít, vì những rắc rối này của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
undskyld ulejligheden men det er vigtigt at være grundig.
mọi thứ đã xong ta đã nói những gì 1 người mẹ sẽ nói
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og jeg vil være glad for at betale dem $100 over lejen for ulejligheden.
và tôi sẽ vui lòng trả thêm 100 đô ngoài giá thuê vì sự phiền phức này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi beklager ulejligheden, men vi er alle på sikker grund om et par minutter.
chúng tôi xin lỗi về sự phiền hà này. nhưng chúng ta sẽ đáp sau vài phút nữa, cảm ơn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg må sige, det er en sølle flok kreaturer. det er vist næppe ulejligheden værd.
phải nói là họ rất cừ đấy trong việc chăn dắt, không phí tiền thuê đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja, altså mig og cass ordnede dick roman og fik en enkeltbillet til skærsilden for ulejligheden.
À, tôi và cass, chúng tôi, chúng tôi đóng băng gã dick roman... và chúng tôi nhận được một quả tên lửa một chiều tới luyện ngục cho những sự cố gắng của chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvis du, kære felix, i egen høje person, vil påtage dig ulejligheden og æren af faderskabet.
- anh, felix thân yêu, em sẽ đẻ con với anh, ...sự phiền phức này sẽ làm cho em được vinh dự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hvorfor gør man sig den ulejlighed?
bề ngoài vậy thôi. ai lại mất công đến thế chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: