検索ワード: ulovligt (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

ulovligt?

ベトナム語

okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ulovligt.

ベトナム語

- bất hợp pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ulovligt?

ベトナム語

- phải nói ra sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- og ulovligt?

ベトナム語

thế này nhanh gọn, được việc hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ulovligt trækcomment

ベトナム語

legal comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

absolut ulovligt.

ベトナム語

tên này phạm pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er ulovligt!

ベトナム語

- Đặt nó xuống , đó là việc phạm pháp - tôi sẽ lấy nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er ulovligt.

ベトナム語

- Đó là quyền của tôi. - Đó là phạm pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er ikke ulovligt.

ベトナム語

- không phạm pháp mà. - quỷ thần ơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er ikke ulovligt!

ベトナム語

- không phải phạm pháp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- han er her ulovligt.

ベトナム語

anh ta không được phép ở đây chúng ta cũng vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

desuden er det ulovligt.

ベトナム語

hơn thế nữa, nó là bất hợp pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det her må være ulovligt!

ベトナム語

cái quái gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- vi gør intet ulovligt.

ベトナム語

- chúng tôi chẳng phạm tội gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- vurdering? - ulovligt omflakken.

ベトナム語

phạm tội vô gia cư, 3 tuần trong khối lập phương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kom nu, jeg holder ulovligt.

ベトナム語

Đi nào Đang kẹt xe rồi kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- transgenetik skulle være ulovligt.

ベトナム語

-tôi nghe nói liệu pháp gen là bất hợp pháp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du må ikke gøre noget ulovligt.

ベトナム語

cô nói là cô không làm chuyện phi pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hun har ikke begået noget ulovligt.

ベトナム語

- chuyện gì khiến anh nghĩ cố ấy sẽ đi đâu? cô ấy chẳng có tội gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

desuden, tælle kort er ikke ulovligt.

ベトナム語

và đếm bài không phải là bất hợp pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,546,569 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK