プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ulovligt?
okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ulovligt.
- bất hợp pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ulovligt?
- phải nói ra sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- og ulovligt?
thế này nhanh gọn, được việc hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ulovligt trækcomment
legal comment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
absolut ulovligt.
tên này phạm pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er ulovligt!
- Đặt nó xuống , đó là việc phạm pháp - tôi sẽ lấy nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det er ulovligt.
- Đó là quyền của tôi. - Đó là phạm pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er ikke ulovligt.
- không phạm pháp mà. - quỷ thần ơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er ikke ulovligt!
- không phải phạm pháp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- han er her ulovligt.
anh ta không được phép ở đây chúng ta cũng vậy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
desuden er det ulovligt.
hơn thế nữa, nó là bất hợp pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det her må være ulovligt!
cái quái gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vi gør intet ulovligt.
- chúng tôi chẳng phạm tội gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vurdering? - ulovligt omflakken.
phạm tội vô gia cư, 3 tuần trong khối lập phương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kom nu, jeg holder ulovligt.
Đi nào Đang kẹt xe rồi kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- transgenetik skulle være ulovligt.
-tôi nghe nói liệu pháp gen là bất hợp pháp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du må ikke gøre noget ulovligt.
cô nói là cô không làm chuyện phi pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hun har ikke begået noget ulovligt.
- chuyện gì khiến anh nghĩ cố ấy sẽ đi đâu? cô ấy chẳng có tội gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
desuden, tælle kort er ikke ulovligt.
và đếm bài không phải là bất hợp pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: