検索ワード: underskriften (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- sådan fik de underskriften.

ベトナム語

họ để lại trong ngân hàng ở paris. rất giỏi. có lợi cho anh rồi đấy nhé Đặc vụ rhodes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ved du, hvad det gode er? har du set underskriften?

ベトナム語

cô biết nó quan trọng thế nào mà cô hãy đọc cho đến khi có ngừơi kí nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den er blevet vasket, det eneste originale er underskriften.

ベトナム語

nó đã bị xóa đi viết lại. thứ duy nhất còn nguyên là chữ ký.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

inden i træet i en glasbeholder ligger kortet med underskriften.

ベトナム語

Được rồi, gọi cho tôi khi có động tĩnh nhé. nghe rõ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"jeg finder breve fra gud på gaden, og alle bærer guds underskrift."

ベトナム語

"tôi thấy thư của chúa trên đường phố và dưới mỗi lá đều có chữ ký của người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,691,928,636 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK