プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
allerede konkurrence. crane ville udvikle to vaccinationer.
crane đưa ra quy tắc cho hai quy trình tiêm, ông ta và một người khác...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den gang var kokopper vaccination en stor ting
Ở thời đó,được tiêm phòng đậu mùa là một chuyện đại sự đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: