プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- vanskeligheder?
- toi cơm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er du i vanskeligheder?
con đang gặp rắc rối sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-du er i vanskeligheder.
cô đang gặp rắc rối, thám tử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-er jeg i vanskeligheder?
-tôi gặp rắc rối hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du får mig i vanskeligheder.
ko nhưng gì cả! con làm ta rắc rối thêm đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er i alvorlige vanskeligheder!
tôi gặp vấn đề nghiêm trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- der er tekniske vanskeligheder.
họ gặp trục trặc ạ, Đang cố khắc phục,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
flight 163 er i vanskeligheder.
Đây là chuyến bay 1 63 của hãng hàng không quốc tế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alex er i store vanskeligheder!
-nghe này. alex đang gặp rắc rối lớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jeg er i store vanskeligheder.
- chị đang gặp rắc rối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
10-30. betjent i vanskeligheder.
10-30: sĩ quan gặp rắc rối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du er i frygtelige vanskeligheder hugo.
con đang gặp rắc rối lớn đấy, hugo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ring, hvis der er nogle vanskeligheder.
gọi tôi nếu có bất cứ trở ngại gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- og du er i store vanskeligheder!
rắc rối lớn đang chờ các ngài đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
himmel, vi har masser af vanskeligheder.
chúa ơi, chúng ta rắc rối to rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nej. vi er i vanskeligheder. - vanskeligheder.
Đúng vậy, toi cơm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nu er i i endnu større vanskeligheder.
giờ hoàng tử của các người đang dính sâu vào rắc rối rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
encom teknologi har tilsyneladende nogle tekniske vanskeligheder.
rõ ràng là encom technology đã có vài vấn đề về kỹ thuật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- der er nogle vanskelige beslutninger forude.
- có một số khó khăn để quyết định.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: