検索ワード: başkâhinlerle (トルコ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Turkish

Vietnamese

情報

Turkish

başkâhinlerle

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

トルコ語

ベトナム語

情報

トルコ語

başkâhinlerle ileri gelenler onu suçlayınca hiç karşılık vermedi.

ベトナム語

trong lúc các thầy tế lễ cả và các trưởng lão kiện ngài, ngài không đối đáp gì hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

orada duran başkâhinlerle din bilginleri, İsayı ağır bir dille suçladılar.

ベトナム語

các thầy tế lễ cả và các thầy thông giáo ở đó, cáo ngài dữ lắm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

pilatus, başkâhinlerle halka, ‹‹bu adamda hiçbir suç görmüyorum›› dedi.

ベトナム語

phi-lát bèn nói với các thầy tế lễ cả và dân chúng rằng: ta không thấy người nầy có tội gì.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

başkâhinlerle din bilginleri İsayı ortadan kaldırmak için bir yol arıyor, ama halktan korkuyorlardı.

ベトナム語

các thầy tế lễ cả cùng các thầy thông giáo tìm phương đặng giết Ðức chúa jêsus; vì họ sợ dân.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

görevliler geri dönünce, başkâhinlerle ferisiler, ‹‹niçin onu getirmediniz?›› diye sordular.

ベトナム語

vậy bọn lính trở về cùng các thầy tế lễ cả và các người pha-ri-si. những người nầy hỏi họ rằng: sao các ngươi không điệu người đến?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

sabah olunca bütün başkâhinlerle halkın ileri gelenleri, İsayı ölüm cezasına çarptırmak konusunda anlaştılar.

ベトナム語

Ðến sáng mai, các thầy tế lễ cả và các trưởng lão trong dân hội nghị nghịch cùng Ðức chúa jêsus để giết ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

başkâhinlerle yüksek kurulun öteki üyeleri, İsayı ölüm cezasına çarptırmak için kendisine karşı yalancı tanıklar arıyorlardı.

ベトナム語

bấy giờ các thầy tế lễ cả và cả tòa công luận kiếm chứng dối về ngài, cho được giết ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

fısıh ve mayasız ekmek bayramına iki gün kalmıştı. başkâhinlerle din bilginleri İsayı hileyle tutuklayıp öldürmenin bir yolunu arıyorlardı.

ベトナム語

hai ngày trước lễ vượt qua và lễ ăn bánh không men, các thầy tế lễ cả cùng các thầy thông giáo tìm mưu đặng bắt Ðức chúa jêsus và giết đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

İsa daha konuşurken, onikilerden biri olan yahuda geldi. yanında, başkâhinlerle halkın ileri gelenleri tarafından gönderilmiş kılıçlı sopalı büyük bir kalabalık vardı.

ベトナム語

khi ngài còn đương phán, xảy thấy giu-đa là một người trong mười hai sứ đồ đến với một bọn đông người cầm gươm và gậy, mà các thầy tế lễ và các trưởng lão trong dân đã sai đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

başkâhinlerle yahudilerin ileri gelenleri, pavlusla ilgili şikâyetlerini ona açıkladılar. festustan kendilerine bir iyilikte bulunmasını isteyerek pavlusu yeruşalime getirtmesi için yalvardılar. bu arada pusu kurup pavlusu yolda öldüreceklerdi.

ベトナム語

tại đó, có các thầy tế lễ cả và các người sang trọng trong dân giu-đa đội đơn kiện phao-lô trước mặt người;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

aldığın altınla gümüşten bir taç yaparak yehosadak oğlu başkâhin yeşunun başına tak.

ベトナム語

hãy nhận lấy bạc và vàng làm mũ triều thiên đội trên đầu thầy tế lễ cả giê-hô-sua, con trai giô-xa-đác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,605,529 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK