プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vergiss agamemnon.
quên agamemnon đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
agamemnon erbittet eure anwesenheit.
agamenon cho mời ngài!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
klar doch, mr. agamemnon. wie süß.
dạ sẵn sang, thưa ngài agamemnon!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
am nachmittag gehört sie agamemnon.
buổi chiều đã thuộc về agamemnon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
könig agamemnon bittet euch um einen gefallen.
Đức vua agamemnon rất trân trọng khi mời ngài tham gia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kämpfst du für mich, eudoros, oder für agamemnon?
- anh theo lệnh ta, eudorus, hay lệnh của agamenon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du kannst nicht die ganze welt haben, agamemnon.
- Ông không thể chiếm cả thế giới,agamemnon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nicht einmal agamemnon kann es mit den göttern aufnehmen.
thậm chí agamemnon cũng đâu thể địch nổi các thần linh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ithaka kann sich einen feind wie agamemnon nicht leisten.
- lthaca không thể có 1 kẻ thù như agamemnon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
meinst du, agamemnon liegt etwas an seines bruders ehe?
cô nghĩ agamemnon quan tâm đến đời sống vợ chồng của em trai mình à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
agamemnon ist ein stolzer mann. doch er weiß, wann er einen fehler gemacht hat.
agamemnon rất kiêu ngạo... nhưng ông ta biết khi nào mình sai lầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
danke, dass du dich so gut um ihn gekümmert hast, agamemnon, aber nun muss er nach hause.
cảm ơn ngài đã chăm sóc cho con tôi, agamemnon nhưng mà giờ, nó phải về nhà rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
achilles, der grÖsste krieger aller zeiten, kÄmpft fÜr die griechen. doch seine verachtung fÜr agamemnon
achilles, người được xem là chiến binh vĩ đại nhất từng có từ trước, chiến đấu dưới cờ hy lạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nach jahrzehnten des krieges hat agamemnon, kÖnig von mykene, die griechischen stÄmme in ein loses bÜndnis gezwungen.
sau 3 thập kỷ chiến tranh, agamemnon, vua xứ micenae đã buộc các quốc vương khắp hy lạp ký kết hiệp ước liên minh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
auf jeder insel griechenlands lasse ich ein siegerdenkmal errichten. ich lasse "agamemnon" in den stein hauen.
ta sẽ cho dựng đài kỷ niệm trên khắp hy lạp, và ta sẽ cho khắc tên "agamemnon" trên đá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています