検索ワード: agamemnon (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

agamemnon

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

vergiss agamemnon.

ベトナム語

quên agamemnon đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

agamemnon erbittet eure anwesenheit.

ベトナム語

agamenon cho mời ngài!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

klar doch, mr. agamemnon. wie süß.

ベトナム語

dạ sẵn sang, thưa ngài agamemnon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

am nachmittag gehört sie agamemnon.

ベトナム語

buổi chiều đã thuộc về agamemnon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

könig agamemnon bittet euch um einen gefallen.

ベトナム語

Đức vua agamemnon rất trân trọng khi mời ngài tham gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kämpfst du für mich, eudoros, oder für agamemnon?

ベトナム語

- anh theo lệnh ta, eudorus, hay lệnh của agamenon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du kannst nicht die ganze welt haben, agamemnon.

ベトナム語

- Ông không thể chiếm cả thế giới,agamemnon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nicht einmal agamemnon kann es mit den göttern aufnehmen.

ベトナム語

thậm chí agamemnon cũng đâu thể địch nổi các thần linh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ithaka kann sich einen feind wie agamemnon nicht leisten.

ベトナム語

- lthaca không thể có 1 kẻ thù như agamemnon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

meinst du, agamemnon liegt etwas an seines bruders ehe?

ベトナム語

cô nghĩ agamemnon quan tâm đến đời sống vợ chồng của em trai mình à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

agamemnon ist ein stolzer mann. doch er weiß, wann er einen fehler gemacht hat.

ベトナム語

agamemnon rất kiêu ngạo... nhưng ông ta biết khi nào mình sai lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

danke, dass du dich so gut um ihn gekümmert hast, agamemnon, aber nun muss er nach hause.

ベトナム語

cảm ơn ngài đã chăm sóc cho con tôi, agamemnon nhưng mà giờ, nó phải về nhà rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

achilles, der grÖsste krieger aller zeiten, kÄmpft fÜr die griechen. doch seine verachtung fÜr agamemnon

ベトナム語

achilles, người được xem là chiến binh vĩ đại nhất từng có từ trước, chiến đấu dưới cờ hy lạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nach jahrzehnten des krieges hat agamemnon, kÖnig von mykene, die griechischen stÄmme in ein loses bÜndnis gezwungen.

ベトナム語

sau 3 thập kỷ chiến tranh, agamemnon, vua xứ micenae đã buộc các quốc vương khắp hy lạp ký kết hiệp ước liên minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auf jeder insel griechenlands lasse ich ein siegerdenkmal errichten. ich lasse "agamemnon" in den stein hauen.

ベトナム語

ta sẽ cho dựng đài kỷ niệm trên khắp hy lạp, và ta sẽ cho khắc tên "agamemnon" trên đá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,740,055,303 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK