検索ワード: amtleute (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

amtleute

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

und der obersten amtleute des königs salomo waren zweihundert und fünfzig, die über das volk herrschten.

ベトナム語

còn về quan trưởng của sa-lô-môn đặt lên để quản đốc dân sự làm công việc, số là hai trăm năm mươi người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"aus diesen sollen vierundzwanzigtausend dem werk am hause des herrn vorstehen und sechstausend amtleute und richter sein

ベトナム語

trong số các người ấy, có hai vạn bốn ngàn người được cắt cai quản công việc của đền Ðức giê-hô-va; sáu ngàn người đều làm quan đốc lý và quan xét;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

und wenn die amtleute ausgeredet haben mit dem volk, so sollen sie die hauptleute vor das volk an die spitze stellen.

ベトナム語

vừa khi các quan trưởng nói xong với dân sự, thì phải lập những tướng làm đầu dân sự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber über die lastträger und treiber zu allerlei arbeit in allen ihren Ämtern waren aus den leviten die schreiber, amtleute und torhüter.

ベトナム語

chúng cũng quản đốc kẻ khiêng gánh, và coi sóc những người làm đủ mọi thứ công việc; còn những ký lục, quan cai và kẻ canh cửa đều là người lê-vi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

asarja, der sohn nathans, war über die amtleute. sabud, der sohn nathans, war priester, des königs freund.

ベトナム語

a-xa-ria, con trai na-than, làm đầu các quan lại; xa-bút, con trai na-than, làm tể tướng và là bạn của vua;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auch alle obersten in den landen und fürsten und landpfleger und amtleute des königs halfen den juden; denn die furcht vor mardochai war über sie gekommen.

ベトナム語

các đầu trưởng của những tỉnh, các quan trấn thủ, các quan cai quản, cùng những người coi việc vua, đều giúp đỡ dân giu-đa, vì họ kính sợ mạc-đô-chê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da gingen die vögte des volkes und ihre amtleute aus und sprachen zum volk: so spricht pharao: man wird euch kein stroh geben;

ベトナム語

các đốc dịch và phái viên bèn ra, nói cùng dân chúng rằng: pha-ra-ôn có phán như vầy: ta chẳng cho các ngươi rơm nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

berief er das ganze israel, ihre Ältesten, häupter, richter und amtleute, und sprach zu ihnen: ich bin alt und wohl betagt,

ベトナム語

thì người gọi cả y-sơ-ra-ên, các trưởng lão, các quan trưởng, các quan xét, và các quan tướng mà nói rằng: ta là lão già đã cao tuổi rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

5:7 und die amtleute versorgten den könig salomo und alles, was zum tisch des königs gehörte, ein jeglicher in seinem monat, und ließen nichts fehlen.

ベトナム語

các người làm đầu quan lại, mỗi người một tháng, lo sắm sửa đồ cần dùng cho vua sa-lô-môn và cho hết thảy những người được nhận tiếp nơi bàn vua, chẳng thiếu chi hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und der herr sprach zu mose: sammle mir siebzig männer unter den Ältesten israels, von denen du weißt, daß sie Älteste im volk und seine amtleute sind, und nimm sie vor die hütte des stifts und stelle sie daselbst vor dich,

ベトナム語

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng: hãy nhóm hiệp cho ta bảy mươi người trong bực trưởng lão y-sơ-ra-ên, tức là những kẻ ngươi biết là trưởng lão và cai quản dân sự; hãy dẫn các người ấy đến hội mạc, đứng tại đó với ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber die amtleute sollen mit dem volk reden und sagen: welcher ein neues haus gebaut hat und hat's noch nicht eingeweiht, der gehe hin und bleibe in seinem hause, auf daß er nicht sterbe im krieg und ein anderer weihe es ein.

ベトナム語

bấy giờ, các quan trưởng sẽ nói cùng dân sự mà rằng: ai đã cất một nhà mới, mà chưa khánh thành? hãy đi trờ về nhà mình, e chết nơi chiến trận, rồi một người khác sẽ khánh thành chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,146,859 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK