検索ワード: anschauen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

anschauen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

lass dich anschauen.

ベトナム語

. Để mình nhìn bạn nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- lass dich anschauen!

ベトナム語

- Để cha nhìn con. - lại đây!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lass mich dich anschauen.

ベトナム語

Để em nhìn anh coi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die sind nur zum anschauen.

ベトナム語

chúng chỉ là hàng trưng bày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- willst du was anschauen?

ベトナム語

- anh muốn xem gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die neuen technologien anschauen.

ベトナム語

xem qua những kỹ thuật tiên tiến nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

würden sie etwas anschauen?

ベトナム語

tôi muốn cậu xem qua cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- darf ich mir das mal anschauen.

ベトナム語

tôi coi qua được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- warte, lass dich mal anschauen.

ベトナム語

khoan, để em nhìn anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mein techniker muss sich das anschauen.

ベトナム語

nhân viên kỹ thuật của tôi cần xem qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du willst mich nicht anschauen?

ベトナム語

anh không nhìn em à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- der arzt will sich ihr auge anschauen.

ベトナム語

bác sĩ muốn kiếm tra mắt của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der rest wird sich das gebiet anschauen.

ベトナム語

những người còn lại trinh sát khu vực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das opfer auf einem foto anschauen?

ベトナム語

chỉ xem hồ sơ nạn nhân thôi á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

können wir dahin, ihn uns anschauen?

ベトナム語

chúng ta có thể xem?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lassen wir es uns zum anschauen bringen.

ベトナム語

- Được rồi, hãy lấy nó ra đây và xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich muss ihn mir anschauen. - wer ist er?

ベトナム語

gary lewis, anh cần em đưa anh vào xem xác anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- die ich mir letztes jahr anschauen sollte.

ベトナム語

ông có bảo tôi là để mắt đến hồi năm ngoái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber wir können sehen, was sie sich anschauen.

ベトナム語

nhưng chúng ta có thể thấy những gì họ đang nhìn vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die, von der ich dir erzählt habe, nur anschauen.

ベトナム語

cái siêu thị tôi đã nói với anh. chỉ xem qua thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,624,797 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK