プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
aufrichtiges beileid.
- một mất mát lớn lao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mein aufrichtiges beileid.
tôi rất tiếc vì những mất mất của quí vị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir entbieten unser aufrichtiges beileid.
xin chia buồn với ông bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nein, euer aufrichtiges dankeschön ist mir lohn genug.
không, lời cám ơn chân thành của ngài là 1 sự tưởng thưởng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich möchte ihnen mein aufrichtiges beileid aussprechen.
tôi thành thật đến đây để chia buồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gut, ich gratuliere, euer majestät, und mein aufrichtiges beileid.
chúc mừng cô, thưa nữ hoàng. và xin gửi lời chưa buồn sâu sắc nhất của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich darf ihnen mein aufrichtiges, wenn auch verspätetes beileid ausdrücken.
xin nhận lời chia buồn chậm trễ, nhưng thành thật này, thưa bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
madam, ich versichere ihnen, ich habe ein aufrichtiges interesse an ihrem geschäft.
tôi đảm bảo với bà, tôi thực sự hứng thú với việc làm ăn của bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nicht jetzt, azrael, ich denke darüber nach, welch aufrichtiges und herzliches geschenk schlumpfine blenden könnte!
arzeal, ta không rảnh, ta đang suy nghĩ vụ tặng quà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"aufrichtig und mit all meinem respekt, george c. marshall, general, stabschef."
"rất chân thành và kính cẩn, "gềorgề c. marshall, tướng quân, tổng tham mưu trưởng quân lực."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています