検索ワード: aufrichtiges (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

aufrichtiges

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

aufrichtiges beileid.

ベトナム語

- một mất mát lớn lao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mein aufrichtiges beileid.

ベトナム語

tôi rất tiếc vì những mất mất của quí vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir entbieten unser aufrichtiges beileid.

ベトナム語

xin chia buồn với ông bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nein, euer aufrichtiges dankeschön ist mir lohn genug.

ベトナム語

không, lời cám ơn chân thành của ngài là 1 sự tưởng thưởng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich möchte ihnen mein aufrichtiges beileid aussprechen.

ベトナム語

tôi thành thật đến đây để chia buồn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gut, ich gratuliere, euer majestät, und mein aufrichtiges beileid.

ベトナム語

chúc mừng cô, thưa nữ hoàng. và xin gửi lời chưa buồn sâu sắc nhất của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich darf ihnen mein aufrichtiges, wenn auch verspätetes beileid ausdrücken.

ベトナム語

xin nhận lời chia buồn chậm trễ, nhưng thành thật này, thưa bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

madam, ich versichere ihnen, ich habe ein aufrichtiges interesse an ihrem geschäft.

ベトナム語

tôi đảm bảo với bà, tôi thực sự hứng thú với việc làm ăn của bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nicht jetzt, azrael, ich denke darüber nach, welch aufrichtiges und herzliches geschenk schlumpfine blenden könnte!

ベトナム語

arzeal, ta không rảnh, ta đang suy nghĩ vụ tặng quà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"aufrichtig und mit all meinem respekt, george c. marshall, general, stabschef."

ベトナム語

"rất chân thành và kính cẩn, "gềorgề c. marshall, tướng quân, tổng tham mưu trưởng quân lực."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,943,987 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK