プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
es ist absolut ausgeglichen.
hay đội thay phiên ép nhau suốt cả trận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sechs patienten, ausgeglichen.
6 bệnh nhân, đáp ứng tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ja. - sie wirken ausgeglichen.
vâng, anh ấy ổn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alles schien ausgeglichen, in vollkommener harmonie.
mọi thứ có vẻ như . rất cân đối hài hòa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deshalb sehen sie so "schön und ausgeglichen" aus.
thảo nào nhìn cô trông rất hấp dẫn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nach meinung der kampfrichter ist nach der 2. runde noch alles ausgeglichen.
dàn chuyên gia của chúng tôi... tổ chức trận đấu có 2 vòng,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich nehme nur so viel, um ausgeglichen zu sein, aber er nimmt zu viel.
tôi chỉ dùng vừa đủ để cân bằng mình, nhưng thầy ấy lại dùng quá nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe ein paar rechnungen bezahlt, mein scheckbuch ausgeglichen und wissen sie was?
trả vài hóa đơn, cân bằng lại sổ sách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wärt ihr ausgeglichen und stark geblieben, wäre sie noch am leben, daheim in ihrem haus.
nếu các người ổn định và mạnh khỏe, cô ấy sẽ còn sống. và ở nhà của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
erwachsene sind ruhig, ernst und zielstrebig. ja, ja. sie sind ausgeglichen und packen alle probleme an.
Đó là người lớn thường bình tĩnh, nghiêm chỉnh... logic, đầy lông lá, điềm tĩnh... và họ đối mặt với đủ thứ vấn đề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich will wissen, ob du normal bist. ausgeglichen, kein junkie oder sonst was. sauber und kein serienkiller.
yeah, do đó cậu đang cố thử xem tớ có bình thường không, tớ xem liệu cậu có bình thường, cân bằng và đủ liều để phiêu sang một thế giới khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich war ganz ok, besser als manch anderer. ich wusste, wie man mit den leuten redet. und ich war ausgeglichen.
tôi cũng ổn, thông minh hơn vài gã, nhưng tôi biết cách nói chuyện và tôi luôn sẵn sàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
laotse hat gesagt: "jeder verlust, den du erleidest, wird durch einen gewinn ausgeglichen."
lão tử có nói thương dục thủ chi, tất tiên dư chi (muốn chống cự phải ra tay trước)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています