検索ワード: ausgeglichen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

ausgeglichen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

es ist absolut ausgeglichen.

ベトナム語

hay đội thay phiên ép nhau suốt cả trận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sechs patienten, ausgeglichen.

ベトナム語

6 bệnh nhân, đáp ứng tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja. - sie wirken ausgeglichen.

ベトナム語

vâng, anh ấy ổn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alles schien ausgeglichen, in vollkommener harmonie.

ベトナム語

mọi thứ có vẻ như . rất cân đối hài hòa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deshalb sehen sie so "schön und ausgeglichen" aus.

ベトナム語

thảo nào nhìn cô trông rất hấp dẫn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

nach meinung der kampfrichter ist nach der 2. runde noch alles ausgeglichen.

ベトナム語

dàn chuyên gia của chúng tôi... tổ chức trận đấu có 2 vòng,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich nehme nur so viel, um ausgeglichen zu sein, aber er nimmt zu viel.

ベトナム語

tôi chỉ dùng vừa đủ để cân bằng mình, nhưng thầy ấy lại dùng quá nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe ein paar rechnungen bezahlt, mein scheckbuch ausgeglichen und wissen sie was?

ベトナム語

trả vài hóa đơn, cân bằng lại sổ sách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wärt ihr ausgeglichen und stark geblieben, wäre sie noch am leben, daheim in ihrem haus.

ベトナム語

nếu các người ổn định và mạnh khỏe, cô ấy sẽ còn sống. và ở nhà của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

erwachsene sind ruhig, ernst und zielstrebig. ja, ja. sie sind ausgeglichen und packen alle probleme an.

ベトナム語

Đó là người lớn thường bình tĩnh, nghiêm chỉnh... logic, đầy lông lá, điềm tĩnh... và họ đối mặt với đủ thứ vấn đề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich will wissen, ob du normal bist. ausgeglichen, kein junkie oder sonst was. sauber und kein serienkiller.

ベトナム語

yeah, do đó cậu đang cố thử xem tớ có bình thường không, tớ xem liệu cậu có bình thường, cân bằng và đủ liều để phiêu sang một thế giới khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich war ganz ok, besser als manch anderer. ich wusste, wie man mit den leuten redet. und ich war ausgeglichen.

ベトナム語

tôi cũng ổn, thông minh hơn vài gã, nhưng tôi biết cách nói chuyện và tôi luôn sẵn sàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

laotse hat gesagt: "jeder verlust, den du erleidest, wird durch einen gewinn ausgeglichen."

ベトナム語

lão tử có nói thương dục thủ chi, tất tiên dư chi (muốn chống cự phải ra tay trước)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,917,560 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK