検索ワード: bedauerlich (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

bedauerlich.

ベトナム語

tội nghiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sehr bedauerlich.

ベトナム語

rất lấy làm tiếc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist bedauerlich.

ベトナム語

thật là bất hạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- das ist bedauerlich.

ベトナム語

- thật đáng tiếc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nun, das ist bedauerlich.

ベトナム語

chà, thật là bất hạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sehr bedauerlich für dich.

ベトナム語

có, có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sehr bedauerlich für handschuhträger.

ベトナム語

thật không may cho những người thợ làm bao tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie bedauerlich. und kostspielig.

ベトナム語

thật đáng tiếc là ông không làm hết sức mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja, das war bedauerlich. ja.

ベトナム語

vâng, vụ đó quả không may.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nun, das ist äußerst bedauerlich.

ベトナム語

lấy mất? thật xui xẻo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist aber bedauerlich... o ja!

ベトナム語

vậy thì tệ quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bedauerlich, ich mochte diesen elfen.

ベトナム語

tiếc thật. tao rất thích con gia tinh đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was mit nobu passiert ist, war... bedauerlich.

ベトナム語

Điều xảy ra với nobu... thật là không may.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

diese wendung der ereignisse ist bedauerlich.

ベトナム語

chuyện này chỉ là không may mắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so bedauerlich es ist, ich kenne schlimmeres.

ベトナム語

thật tiếc khi phải nói thế này, nhưng thần từng thấy cảnh tệ hơn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das wäre auch bedauerlich, natürlich. aber er, der präsident!

ベトナム語

À phải, còn ổng thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der tod der beiden ist bedauerlich. so etwas nennt man...

ベトナム語

cái chết của họ thật đáng tiếc... gọi là sự hủy hoại...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bedauerlich? mit den ballon-morden sind das insgesamt acht.

ベトナム語

kể cả những vụ ở nhà ballon, tổng cộng đã là tám người!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich bin leider kein geschäftsmann. - verstehe. wirklich bedauerlich.

ベトナム語

chắc chắn không phải mặc đồ ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja, es war sehr bedauerlich, dass ihre anführer vor meiner ankunft gefallen sind.

ベトナム語

thật là một điều không may khi chỉ huy của họ đã chết trước khi tôi tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,819,181 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK