プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- bein.
- tôi lấy chân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ins bein.
dẫn đương đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dein bein?
bị vào chân à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- am bein.
bị đâm ở đâu vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, mein bein.
Ôi chân tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-krankes bein...
chân của nó bị thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- auch das bein?
còn cái chân của tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mein bein! seht!
chân tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein grossartiges bein.
Đúng là chân cầu thủ thứ thiệt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das bein, siggy.
cái chân kìa, siggy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bein, schulter, bein.
chân, vai, chân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rumpflos bein an bein.
"mà nét cau có và đôi môi nhăn nhíu và nụ cười khinh khỉnh bạo quyền"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mächtiges stahl-bein!
"chân sắt vìđai!"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bein nächsten mal vielleicht.
lần tới nhé, cô em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"mächtiges stahl-bein"!
chân sắt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
etwas hoden, etwas bein.
như là phần tay, phần chân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hüfte, bein, faust, schlagen.
hip, leg, drive a punch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- beine auseinander.
ok, kid, let's do this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: