検索ワード: durchschnittlichen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

durchschnittlichen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ich war ein durchschnittlicher mann... mit durchschnittlichen zielen.

ベトナム語

tôi chỉ là một gã tầm thường với một ngôi nhà tầm thường... và khát vọng tầm thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja. aber die auswirkungen bei durchschnittlichen personen waren eindrucksvoll.

ベトナム語

nhưng hiệu quả trên một cơ thể bình thường đã rất ấn tượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich spreche mit denen, den durchschnittlichen dämonen, weil... ich ihren schmerz fühle.

ベトナム語

tôi đang nói với họ, những con quỷ bình thường, vì tôi cảm nhận được đau đớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich kannte den effekt auf einen überragenden verstand, also musste ich es an einem durchschnittlichen ausprobieren.

ベトナム語

tôi đã biết nó gây hiệu ứng thế nào lên đầu óc siêu việt, nên tôi cần thử nghiệm trên một đầu óc người bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ideale bedingungen, selbst für einen durchschnittlichen schützen und dieselben bedingungen hätte er auf der autobahnbrücke gehabt.

ベトナム語

Điều kiện lý tưởng cho một tay súng bình thường. nếu đứng tại đường cao tốc trên cầu cũng sẽ có được những điều kiện thuận lợi như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist klar, dass wir nur etwas weiterentwickelte primaten sind, auf einem kleinen planeten, der um einen durchschnittlichen stern kreist, am äußeren rand einer von 100 milliarden galaxien.

ベトナム語

có 1 điều rõ ràng là chúng ta được tiến hóa từ loài linh trưởng, trên 1 hành tinh nhỏ bé quay quanh một ngôi sao cực kì lớn, trong 1 vòng tròn nhỏ nằm giữa hàng trăm tỷ thiên hà...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

in den usa gilt bei drogendelikten auch für nicht gewalttätige ersttäter ein gesetzliches mindeststrafmaß. die durchschnittlichen freiheitsstrafen liegen in diesen fällen mittlerweile höher als bei vergewaltigung, ...kindesmissbrauch, bewaffnetem raub oder totschlag.

ベトナム語

hình phạt dành cho người buôn thuốc lần đầu không phạm vũ lực theo lệnh của liên bang... không còn cao hơn hình phạt hiếp dâm lạm dụng trẻ em, cướp nhà băng và giết người nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich muss sie wohl nicht daran erinnern, dass ich meine dienste nicht angeboten habe, um ihnen... dabei zu helfen, ihren überaus durchschnittlichen drogenbaron, oder was auch immer, einzubuchten.

ベトナム語

Đáng ra tôi không nên nhắc cho cô biết rằng, tôi không chào mời dịch vụ xác định vị trí tên buôn thuốc vớ vẩn hay gì gì đi nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

durchschnittliche front

ベトナム語

bình tân

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 10
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,414,933 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK