プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
das ist kein respektables etablissement.
chả có tí tôn trọng gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ist das ihr erster besuch in unserem etablissement?
tôi đoán đây là lần đầu anh chị đến đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bis du aus diesem etablissement bist, und dann scher dich weiter weg.
cứ đi lui cho tới khi nào ngươi ra khỏi nơi này. rồi thì đi lùi thêm nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie hat offenbar gewisse qualitäten, die sie in einem etablissement in shanghai erworben hat.
hiển nhiên là bà ta cũng có vài... kĩ năng, học được trong lúc ở thượng hải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und bezog quartier im grand budapest. ein pittoreskes, kunstvolles und ehedem gerühmtes etablissement.
tôi đã quyết định trải qua tháng tám ở trấn nebelsbad bên dưới dãy núi alpine sudetenwaltz, và thuê phòng trong khách sạn grand budapest, khách sạn một thời lừng danh chu đáo và đẹp như tranh vẽ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also, da kommt jemand in ihr etablissement. er will sich unten etwas amüsieren oder was auch immer.
ai đó đến cơ sở của anh... họ muốn xuống lầu, có vài giây phút vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
was sie nicht leugnen können was sie jedenfalls nicht lange leugnen können ist, dass sie sein etablissement regelmäßig besucht haben.
có một điều anh không thể chối cãi, có một điều anh không thể che giấu lâu hơn được nữa, là anh đã thường xuyên tới hộp đêm đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so wenig gäste, wie wir waren, erkannten wir einander sehr bald... als die einzigen lebenden seelen in diesem riesigen etablissement.
với số lượng khách ít ỏi chỉ một cái nhìn, mọi người đã nhận ra nhau như những linh hồn còn bám víu lâu đài đồ sộ đó, dù tôi không tin vào số người đã quen nơi đó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du bist jetzt der eigentümer dieses feinen etablissements.
giờ cậu là chủ của cái cơ ngơi đẹp đẽ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: