検索ワード: fernsteuerung (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

fernsteuerung

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

fernsteuerung aktivieren

ベトナム語

cho phép điều khiển từ xa

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wo ist die fernsteuerung?

ベトナム語

- cái remote đâu nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

turm alpha auf fernsteuerung.

ベトナム語

- Đã vào vị trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- durch fernsteuerung gezündet.

ベトナム語

- được kích nổ bằng điều khiển từ xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- die fernsteuerung reagiert nicht.

ベトナム語

- tôi nhắc lại, việc điều khiển từ xa không thực hiện được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- houston , geht es per fernsteuerung?

ベトナム語

- houston, cậu có thể điều khiển được không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- an der fernsteuerung liegt's nicht.

ベトナム語

vậy không có vấn đề gì với cái điều khiển đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mord per fernsteuerung, er könnte 1000 meilen weit weg sein.

ベトナム語

giết người bằng cách kiểm soát từ xa, hắn có thể đang cách nơi này cả ngàn dặm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und hierauf bin ich ganz besonders stolz: die fernsteuerung für ihren wagen.

ベトナム語

và đây là cái mà tôi đặc biêt hãnh diện... bộ điều khiển xe từ xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mit der fernsteuerung kannst du die bombe manuell ausschalten oder über die verbindung anwählen.

ベトナム語

với chiếc điều khiển này ông có thể điều khiển quả bom trực diện,... ..hoặc kích hoạt nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,801,975 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK