プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fernsteuerung aktivieren
cho phép điều khiển từ xa
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
wo ist die fernsteuerung?
- cái remote đâu nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
turm alpha auf fernsteuerung.
- Đã vào vị trí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- durch fernsteuerung gezündet.
- được kích nổ bằng điều khiển từ xa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- die fernsteuerung reagiert nicht.
- tôi nhắc lại, việc điều khiển từ xa không thực hiện được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- houston , geht es per fernsteuerung?
- houston, cậu có thể điều khiển được không ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- an der fernsteuerung liegt's nicht.
vậy không có vấn đề gì với cái điều khiển đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mord per fernsteuerung, er könnte 1000 meilen weit weg sein.
giết người bằng cách kiểm soát từ xa, hắn có thể đang cách nơi này cả ngàn dặm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und hierauf bin ich ganz besonders stolz: die fernsteuerung für ihren wagen.
và đây là cái mà tôi đặc biêt hãnh diện... bộ điều khiển xe từ xa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mit der fernsteuerung kannst du die bombe manuell ausschalten oder über die verbindung anwählen.
với chiếc điều khiển này ông có thể điều khiển quả bom trực diện,... ..hoặc kích hoạt nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: