プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
feucht
最終更新: 2012-04-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
feucht.
- mồi chìm.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
feucht?
- Ẩm ướt?
du bist feucht.
em bị "ướt" rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- nein, zu feucht.
- không, quá ướt.
du bist ganz feucht.
- anh ướt sũng rồi nè. nhìn anh kìa.
kühl, blass, feucht.
bắt đầu hô hấp nào.
feucht heißt "ja".
nếu nó ướt, vậy là được.
die kerzen sind feucht.
bu-gi đóng chấu rồi.
jetzt wird's feucht.
- không, không! - thôi mà!
"macht dich das feucht?"
nó có làm cô ướt không?
aber er könnte feucht sein.
nhưng nó có lẽ bị ẩm rồi.
na, wenn du feucht bist, klar?
- cậu sẽ cảm thấy cô bé ẩm ướt. - cậu sẽ cảm thấy cô bé ẩm ướt.
alle häuser am meer sind feucht.
nhà nào ở bãi biển cũng phải ẩm ướt thôi.
ich bin so feucht, fass mich an.
tớ thấy ẩm ướt. chạm vào tớ đi.
- jetzt wird es feucht und wild.
- tuyệt lắm
(luisa) ich bin richtig feucht.
tôi ướt hết rồi. muốn biết cảm giác đó không?
warum fühlt sie sich feucht an?
sao nó lại ẩm thế?
ich bin einfach nicht feucht geworden.
tớ không thể có hứng. tớ chẳng bao giờ mở được mình cho cậu ấy.
ich bin doch feucht, finger mich endlich.
tớ nói tớ ẩm ướt. Đưa ngón tay vào đi. tớ sẽ.