検索ワード: feucht (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

feucht

ベトナム語

feucht

最終更新: 2012-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

feucht.

ベトナム語

- mồi chìm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

feucht?

ベトナム語

- Ẩm ướt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

du bist feucht.

ベトナム語

em bị "ướt" rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

- nein, zu feucht.

ベトナム語

- không, quá ướt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

du bist ganz feucht.

ベトナム語

- anh ướt sũng rồi nè. nhìn anh kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

kühl, blass, feucht.

ベトナム語

bắt đầu hô hấp nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

feucht heißt "ja".

ベトナム語

nếu nó ướt, vậy là được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

die kerzen sind feucht.

ベトナム語

bu-gi đóng chấu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

jetzt wird's feucht.

ベトナム語

- không, không! - thôi mà!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

"macht dich das feucht?"

ベトナム語

nó có làm cô ướt không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

aber er könnte feucht sein.

ベトナム語

nhưng nó có lẽ bị ẩm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

na, wenn du feucht bist, klar?

ベトナム語

- cậu sẽ cảm thấy cô bé ẩm ướt. - cậu sẽ cảm thấy cô bé ẩm ướt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

alle häuser am meer sind feucht.

ベトナム語

nhà nào ở bãi biển cũng phải ẩm ướt thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich bin so feucht, fass mich an.

ベトナム語

tớ thấy ẩm ướt. chạm vào tớ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- jetzt wird es feucht und wild.

ベトナム語

- tuyệt lắm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

(luisa) ich bin richtig feucht.

ベトナム語

tôi ướt hết rồi. muốn biết cảm giác đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

warum fühlt sie sich feucht an?

ベトナム語

sao nó lại ẩm thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich bin einfach nicht feucht geworden.

ベトナム語

tớ không thể có hứng. tớ chẳng bao giờ mở được mình cho cậu ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich bin doch feucht, finger mich endlich.

ベトナム語

tớ nói tớ ẩm ướt. Đưa ngón tay vào đi. tớ sẽ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,298,108 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK