検索ワード: flaschenzug (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

flaschenzug.

ベトナム語

nâng cánh tay ròng rọc lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der flaschenzug! los!

ベトナム語

lấy ròng rọc ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein flaschenzug-system.

ベトナム語

hệ thống dây ròng rọc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da, die kette. am flaschenzug.

ベトナム語

quay lại ngân hàng và lấy cái thang ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

siehst du den flaschenzug dort drüben?

ベトナム語

thấy cái ròng rọc kia không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

seile und flaschenzug können überall gekauft worden sein.

ベトナム語

dây thừng và ròng rọc đều có thể mua được ở bất cứ đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

legen sie ein neues seil in den flaschenzug. los, los!

ベトナム語

cột cái ròng rọc đó lại rồi thả một sợi dây khác xuống đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ok. bring den brenner rüber und hilf mir mit dem flaschenzug. die granatsplitter haben die energiezufuhr zerstört.

ベトナム語

rồi. mang mỏ hàn và giúp tôi với cánh tay ròng rọc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist ein system aus seilen und flaschenzügen.

ベトナム語

Đó là một hệ thống dây và ròng rọc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,872,286 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK