プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fort
pháo đài
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
fort.
ra đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fort!
suỳ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fort.
- Đi xa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"fort"?
"xa"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
fahr fort.
- nói tiếp đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fort ruby?
fort ruby?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fahr fort.
- tiếp đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dad war fort.
cha đã ra đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fahrt fort!
tiếp tục!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fort laramie?
- Đồn laramie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fahren sie fort.
tiếp tục đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
bring mich fort!
Đó là đưa em đi khỏi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
! fahren wir fort.
cháy nặng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sie müssen fort?
- Đừng nói là ông phải đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bringt ramses fort.
Đưa ramesses đi đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
böse geister, geht fort.
linh hồn ma quỉ, đừng đến đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fort worth. - chance:
- fort worth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
peeta, bitte fahr fort.
peeta, hãy tiếp tục đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
einheit sieben, fort myers, 1987.
lực lượng biệt kích trại myers năm 87.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: