プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
geschichten.
truyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
geschichten?
chuyện à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- geschichten.
- những câu chuyện kể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nur geschichten.
chỉ là những câu chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die geschichten?
lịch sử? lịch sử của bộ lạc à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- aus geschichten.
- qua những câu chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich mag geschichten.
tôi thích những câu chuyện mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- grausame geschichten.
những câu chuyện kinh dị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- was für geschichten?
Ông ta muốn thả mình xuống và neo lại ngoài khơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er erzählt geschichten.
- hắn đang nói chuyện, chuyện là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich erzähle geschichten!
những điều ta làm, câu chuyện của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lauter geschichten über elektrotechnik.
mẹ chỉ nói về chuyện phân tử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- geschichte.
- lịch sử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質: