プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hier, goldlöckchen.
Đây , goldilocks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, goldlöckchen!
này, quý cô tóc vàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
was ist los goldlöckchen?
không phải là bào chữa, nhưng... hầu hết đó là xuất phát điểm của những kẻ buôn ma túy. - chuyện gì thế goldilocks?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- verzieh dich, goldlöckchen.
- lùi ra, goldilocks!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da ist ja das goldlöckchen. heute ganz allein?
a, thằng ngoại quốc ngu ngốc đi một mình thôi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he, goldlöckchen! hab ich dich etwa gebeten, ryus lied vorzusingen?
im đi đồ đàn bà, ta không cần ngươi can thiệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber sie erfindet immer neue kosenamen für ihre tochter judy: goldlöckchen und kokosnüsschen und...
vấn đề mới của họ là cô con gái judy, giống như "vệt sáng", "trái dừa" và...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています