検索ワード: grässliche (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

grässliche

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

eine grässliche idee.

ベトナム語

Đó là ý tồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- grässliche dinger.

ベトナム語

- nói vớ vẩn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ammen für grässliche gefangene.

ベトナム語

làm vú em cho những tù binh thối tha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

waren das grässliche stunden!

ベトナム語

tối qua thật khủng khiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

tragen sie doch dieses grässliche ding!

ベトナム語

- Ông đeo cái này đi, đồ ma quỷ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hab noch nie so grässliche krawatten gesehen...

ベトナム語

những chiếc cà-ra-vát xấu nhất mà tôi từng thấy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr klammert euch an die grässliche zukunft und resigniert.

ベトナム語

và vì các người không tin, các người không làm điều cần thiết để biến nó thành thực tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fünf jahre oder so. armer a.a. milne. grässliche branche.

ベトナム語

là 5 tuổi chắc? mày sẽ phải ở đó cho đến khi học được nghệt thuật tinh tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

könnte das material sein oder das grässliche muster, also ein geschenk, zu weihnachten.

ベトナム語

có thể do chất liệu vải hoặc do hoa văn xấu xí, cho thấy đây là một món quà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nachts verursacht der parasit schmerzhafte krämpfe. grässliche, obszöne stimmen verfolgen mich.

ベトナム語

thứ ký sinh trong tôi giãy giụa về đêm, gây nên những cơn đau dữ dội, trong khi những thứ ghê tởm, cả người lẫn vật, ám ảnh tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

letztes jahr habe ich 322 tage auf reisen verbracht. das bedeutet, ich musste 43 grässliche tage zu hause sein.

ベトナム語

năm ngoái, tôi đã bay hết 322 ngày, điều đó có nghĩa là tôi phải ở nhà trong 43 ngày chán ngắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"die grässlichen kreaturen können nur von den verdammten oder durch ein mit heiligem feuer versengtem objekt gesehen werden"?

ベトナム語

"nhưng sinh vật khủng khiếp này chỉ có thể nhìn thấy ở địa ngục hoặc qua vật đã được quẹt qua lửa thánh"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,754,232,528 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK