プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
eine grässliche idee.
Đó là ý tồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- grässliche dinger.
- nói vớ vẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ammen für grässliche gefangene.
làm vú em cho những tù binh thối tha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
waren das grässliche stunden!
tối qua thật khủng khiếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tragen sie doch dieses grässliche ding!
- Ông đeo cái này đi, đồ ma quỷ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hab noch nie so grässliche krawatten gesehen...
những chiếc cà-ra-vát xấu nhất mà tôi từng thấy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ihr klammert euch an die grässliche zukunft und resigniert.
và vì các người không tin, các người không làm điều cần thiết để biến nó thành thực tế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fünf jahre oder so. armer a.a. milne. grässliche branche.
là 5 tuổi chắc? mày sẽ phải ở đó cho đến khi học được nghệt thuật tinh tế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
könnte das material sein oder das grässliche muster, also ein geschenk, zu weihnachten.
có thể do chất liệu vải hoặc do hoa văn xấu xí, cho thấy đây là một món quà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nachts verursacht der parasit schmerzhafte krämpfe. grässliche, obszöne stimmen verfolgen mich.
thứ ký sinh trong tôi giãy giụa về đêm, gây nên những cơn đau dữ dội, trong khi những thứ ghê tởm, cả người lẫn vật, ám ảnh tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
letztes jahr habe ich 322 tage auf reisen verbracht. das bedeutet, ich musste 43 grässliche tage zu hause sein.
năm ngoái, tôi đã bay hết 322 ngày, điều đó có nghĩa là tôi phải ở nhà trong 43 ngày chán ngắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"die grässlichen kreaturen können nur von den verdammten oder durch ein mit heiligem feuer versengtem objekt gesehen werden"?
"nhưng sinh vật khủng khiếp này chỉ có thể nhìn thấy ở địa ngục hoặc qua vật đã được quẹt qua lửa thánh"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています