検索ワード: hauptmänner (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

hauptmänner

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- was sagen eure hauptmänner dazu?

ベトナム語

vậy những đội trưởng của ngươi nói sao về việc đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die hauptmänner sollen zu ihren männern.

ベトナム語

kêu đội trưởng tập họp người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir haben viele seiner hauptmänner eingelocht.

ベトナム語

ta đã tóm được đám đàn em của hắn. nhưng hắn đã đánh hơi được chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

euer gnaden, erlaubt mir, euch die hauptmänner der zweitgeborenen vorzustellen.

ベトナム語

thưa nữ hoàng, cho phép thần giới thiệu những chỉ huy củanhómnhữngĐứa con thứ--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

haben die hauptmänner Ägyptens angst vor einem nächtlichen nebel?

ベトナム語

Ông đội trưởng ai cập sợ sương mù buổi tối sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

siehe, das feuer ist vom himmel gefallen und hat die ersten zwei hauptmänner über fünfzig mit ihren fünfzigen gefressen; nun aber laß meine seele etwas gelten vor dir.

ベトナム語

kìa, lửa đã giáng từ trời, thiêu nuốt hai quan cai năm mươi lính trước, và năm mươi lính của họ; nhưng bây giờ, xin xem mạng sống tôi là quí trọng trước mặt ông.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es wird ihnen zu heiß wenn es um den tod eines hauptmanns geht.

ベトナム語

họ sẽ không chịu yên một khi khám phá ra cái chết của tên đại úy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,980,933 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK