プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- was sagen eure hauptmänner dazu?
vậy những đội trưởng của ngươi nói sao về việc đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die hauptmänner sollen zu ihren männern.
kêu đội trưởng tập họp người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir haben viele seiner hauptmänner eingelocht.
ta đã tóm được đám đàn em của hắn. nhưng hắn đã đánh hơi được chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
euer gnaden, erlaubt mir, euch die hauptmänner der zweitgeborenen vorzustellen.
thưa nữ hoàng, cho phép thần giới thiệu những chỉ huy củanhómnhữngĐứa con thứ--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
haben die hauptmänner Ägyptens angst vor einem nächtlichen nebel?
Ông đội trưởng ai cập sợ sương mù buổi tối sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
siehe, das feuer ist vom himmel gefallen und hat die ersten zwei hauptmänner über fünfzig mit ihren fünfzigen gefressen; nun aber laß meine seele etwas gelten vor dir.
kìa, lửa đã giáng từ trời, thiêu nuốt hai quan cai năm mươi lính trước, và năm mươi lính của họ; nhưng bây giờ, xin xem mạng sống tôi là quí trọng trước mặt ông.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
es wird ihnen zu heiß wenn es um den tod eines hauptmanns geht.
họ sẽ không chịu yên một khi khám phá ra cái chết của tên đại úy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: